1
|
090221JWLEM21011272
|
Sợi nylon - Nylon Yard 70D/24F/1 NIM/SD/Z Grade AA, màu đen, 24 tex, sợi dún, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Tịnh Phát
|
ZHEJIANG JINQI NEW MATERIAL TECH CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
144.38 KGM
|
2
|
090221JWLEM21011272
|
Sợi nylon - Nylon Yard 70D/24F/1 NIM/SD/Z Grade AA. màu trắng, 24 tex, sợi dún Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Tịnh Phát
|
ZHEJIANG JINQI NEW MATERIAL TECH CO., LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
1000.5 KGM
|
3
|
241019GLNL19102743
|
Sợi cotton dạng sợi xe màu đen,làm từ xơ không chải kỹ,độ dài mỗi sợi đơn hơn 1000m.Tỷ trọng 100% bông ,chưa đóng gói bán lẻ. NSX:GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐứC MạNH
|
ZHEJIANG JINQI NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
700 KGM
|
4
|
241019GLNL19102743
|
Sợi cotton dạng sợi xe màu trắng,làm từ xơ không chải kỹ,độ dài mỗi sợi đơn hơn 1000m .Tỷ trọng 100% bông ,chưa đóng gói bán lẻ. NSX:GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐứC MạNH
|
ZHEJIANG JINQI NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
241019GLNL19102743
|
Sợi cotton dạng sợi xe màu đen,làm từ xơ không chải kỹ,độ dài mỗi sợi đơn hơn 1000m.NSX:GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐứC MạNH
|
ZHEJIANG JINQI NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
700 KGM
|
6
|
241019GLNL19102743
|
Sợi cotton dạng sợi xe màu trắng,làm từ xơ không chải kỹ,độ dài mỗi sợi đơn hơn 1000m.NSX:GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO.,LTD .Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐứC MạNH
|
ZHEJIANG JINQI NEW MATERIAL TECH CO.,LTD
|
2019-07-11
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
040818AMIGL180416483A
|
123#&Sợi spandex
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHEJIANG JINQI NEW MATERIAL TECH. CO.,LTD.
|
2018-08-10
|
CHINA
|
3360.14 KGM
|
8
|
60718741800070900
|
123#&Sợi spandex
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHEJIANG JINQI NEW MATERIAL TECH. CO.,LTD.
|
2018-07-11
|
CHINA
|
6138.85 KGM
|
9
|
210618AMIGL180340601A
|
123#&Sợi spandex
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHEJIANG JINQI NEW MATERIAL TECH. CO.,LTD.
|
2018-06-27
|
CHINA
|
1226.27 KGM
|
10
|
150618AMIGL180324126A
|
123#&Sợi spandex
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
ZHEJIANG JINQI NEW MATERIAL TECH. CO.,LTD.
|
2018-06-26
|
CHINA
|
3008.33 KGM
|