1
|
100422HQO220323003
|
3420299#&Trục các đăng (truyền động) dùng trong xe nâng
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
ZHEJIANG JINDAO TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
39 PCE
|
2
|
100422HQO220323003
|
3420300#&Cầu trước (cầu truyền động) của xe nâng tự hành
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
ZHEJIANG JINDAO TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
39 PCE
|
3
|
100422HQO220323003
|
3421170#&Hộp số của xe nâng
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
ZHEJIANG JINDAO TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
39 PCE
|
4
|
160422NBHPH2204441
|
3420299#&Trục các đăng (truyền động) dùng trong xe nâng
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
ZHEJIANG JINDAO TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
39 PCE
|
5
|
160422NBHPH2204441
|
3420300#&Cầu trước (cầu truyền động) của xe nâng tự hành
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
ZHEJIANG JINDAO TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
39 PCE
|
6
|
160422NBHPH2204441
|
3421170#&Hộp số của xe nâng
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
ZHEJIANG JINDAO TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-22
|
CHINA
|
39 PCE
|
7
|
250322HQO220105002
|
3420299#&Trục các đăng (truyền động) dùng trong xe nâng
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
ZHEJIANG JINDAO TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
39 PCE
|
8
|
250322HQO220105002
|
3420300#&Cầu trước (cầu truyền động) của xe nâng tự hành
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
ZHEJIANG JINDAO TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
39 PCE
|
9
|
250322HQO220105002
|
3421170#&Hộp số của xe nâng
|
CôNG TY TNHH CLARK MATERIAL HANDLING VIệT NAM
|
ZHEJIANG JINDAO TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
39 PCE
|