1
|
101018SHA182400332
|
VNK2016-5#&Khóa Kéo ( Chất liệu nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZHEJIANG HIFINE INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2018-10-22
|
CHINA
|
32440 PCE
|
2
|
101018SHA182400332
|
VNK2016-6#&Chốt chặn ( Chất liệu kim loại)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZHEJIANG HIFINE INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2018-10-22
|
CHINA
|
6151 PCE
|
3
|
101018SHA182400332
|
VNK2016-9#&Chân cúc dập ( Chất liệu kim loại) 2 PHAN C,D
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZHEJIANG HIFINE INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2018-10-22
|
CHINA
|
35007 SET
|
4
|
101018SHA182400332
|
VNK2016-8#&Cúc dập ( Chất liệu kim loại)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZHEJIANG HIFINE INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2018-10-22
|
CHINA
|
129622 SET
|
5
|
101018SHA182400332
|
VNK2016-4#&Vải 100% Polyester tafeeta 190T K58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZHEJIANG HIFINE INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2018-10-22
|
CHINA
|
56439.82 MTK
|
6
|
101018SHA182400332
|
VNK2016-2#&Vải dệt thoi 52% Nylon 48%Polyester K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZHEJIANG HIFINE INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2018-10-22
|
CHINA
|
49315.37 MTK
|
7
|
101018SHA182400332
|
VNK2016-7#&Chuông chốt ( Chất liệu nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZHEJIANG HIFINE INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2018-10-22
|
CHINA
|
26867 SET
|
8
|
101018SHA182400332
|
VNK2016-1#&Vải dệt thoi 88% Polyester 12% Nylon K57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZHEJIANG HIFINE INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LTD.
|
2018-10-22
|
CHINA
|
30632.25 MTK
|
9
|
310318SHA32123433
|
Ống vải 74%Thermocool 16%Nylon 10%Lycra khổ 33x11cm (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
ZHEJIANG HIFINE INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LTD
|
2018-04-10
|
CHINA
|
2300 PIP
|
10
|
310318SHA32123433
|
Ống vải 74%Thermocool 16%Nylon 10%Lycra khổ 35x74cm (Hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH MASCOT Việt Nam
|
ZHEJIANG HIFINE INTERNATIONAL ENTERPRISE CO.,LTD
|
2018-04-10
|
CHINA
|
2500 PIP
|