1
|
11262830773
|
L0640 Weight#&Phần lõi cuốn dây dùng cho thiết bị tạo chế độ rung. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JAHWA VINA
|
ZHEJIANG HAITE ALLOY CO.,LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
300000 PCE
|
2
|
281221ANBVH1B1264474N
|
Linear 101040 NM Weight#&Phần lõi cuốn dây dùng cho thiết bị tạo chế độ rung. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JAHWA VINA
|
ZHEJIANG HAITE ALLOY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
281221ANBVH1B1264474N
|
37WE-1030#&Phần lõi cuốn dây dùng cho thiết bị tạo chế độ rung. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JAHWA VINA
|
ZHEJIANG HAITE ALLOY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
250000 PCE
|
4
|
281221ANBVH1B1264474N
|
L0840 Weight#&Phần lõi cuốn dây dùng cho thiết bị tạo chế độ rung. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JAHWA VINA
|
ZHEJIANG HAITE ALLOY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
281221ANBVH1B1264474N
|
L0832 Weight#&Phần lõi cuốn dây dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JAHWA VINA
|
ZHEJIANG HAITE ALLOY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
900000 PCE
|
6
|
281221ANBVH1B1264474N
|
L0640 Weight#&Phần lõi cuốn dây dùng cho thiết bị tạo chế độ rung. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JAHWA VINA
|
ZHEJIANG HAITE ALLOY CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
400000 PCE
|
7
|
170122ANBVH1R2014413S
|
L0832 Weight#&Phần lõi cuốn dây dùng cho mô tơ rung ĐTDĐ. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JAHWA VINA
|
ZHEJIANG HAITE ALLOY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
650000 PCE
|
8
|
170122ANBVH1R2014413S
|
L0640 Weight#&Phần lõi cuốn dây dùng cho thiết bị tạo chế độ rung. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JAHWA VINA
|
ZHEJIANG HAITE ALLOY CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
230000 PCE
|
9
|
220222293406454I
|
L0640 Weight#&Phần lõi cuốn dây dùng cho thiết bị tạo chế độ rung. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JAHWA VINA
|
ZHEJIANG HAITE ALLOY CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
260000 PCE
|
10
|
220222293406454I
|
L0840 Weight#&Phần lõi cuốn dây dùng cho thiết bị tạo chế độ rung. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH JAHWA VINA
|
ZHEJIANG HAITE ALLOY CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|