1
|
230322HW22033772F
|
Nguyên liệu sx thuốc thú y: METAMIZOLE SODIUM. Số lô: 2122030257 & 2122030260. Dạng bột, 25 kgs/ thùng. Hạn sd: 03/2025. Hàng mới 100%. Nhà sx: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NEW LIFE
|
ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
220322JOY223049
|
Nguyên liệu dược (Sucralfate (USP)) - NSX: 02/2022 - NHH: 02/2026, tiêu chuẩn dược chất: USP43, (25 kg/drum) hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất á Châu
|
ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-03-30
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
300122HW22013591F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y:METAMIZOLE SODIUM MONOHYDRATE (METAMIZOLE SODIUM, ANALGIN),Lot:2121100294/00295/10213 sx101/2021,hsd:10/2025, nsx:Zhejiang haisen pharmaceutical co,ltd(Muc 13,GP 0070)
|
Công Ty Cổ Phần Thành Nhơn
|
ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.
|
2022-02-14
|
CHINA
|
3000 KGM
|
4
|
100122AMIGL210692875A
|
NL SX thuốc thú y: ANTIPYRINE . Batch no: 2321110204 ngày SX: 11 .2021 HD 11 .2024 .nhà SX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.dạng bột . mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PHú THáI
|
ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
82814100962
|
Nguyên liệu dược: Atorvastatin Calci Trihydrat - USP43, Batch no: 5621051202, MFG date: 03/05/2021, Retest date: 02/05/2024, NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO., LTD - China
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú
|
ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
30 KGM
|
6
|
181121AMIGL210590272A
|
NL SX thuốc thú y: ANTIPYRINE . Batch no: 2321100220 ngày SX: 10 .2021 HD 10 .2024 .nhà SX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD.dạng bột . mới 100%
|
CôNG TY TNHH NGUYêN LIệU PHú THáI
|
ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-11-23
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
290521JYDSH210520786F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc:SUCRALFATE USP43-Lô: 3121040221;3121040222- NSX:04/2021-HD:04/2025-Nhà SX:ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-11-06
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
78464685902
|
Nguyên liệu dược: Atorvastatin Calci Trihydrat - USP43, Batch no: 4021062201, MFG date: 25/06/2021, Retest date: 24/06/2024, NSX: ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO., LTD - China. Sô GPLH: VD-28487-
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM ĐạT VI PHú
|
ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-10-29
|
CHINA
|
80 KGM
|
9
|
041021HW21093701F
|
SUCRALFATE- Hàng mới 100% Nguyên liệu sản xuất thuốc tiêu chuẩn USP43-Lô:3121080286; 3121080287- NSX 08.2021- HD:08.2025- NHÀ SX:ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-10-13
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
221021HW21102488F
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc: SUCRALFATE USP43- Lô:3121090330; 3121090334; 3121090335- NSX:09.2021-HD:09.2025- NHÀ SX:ZHEJIANG HAISHEN PHARMACEUTICAL CO.,LTD,CTY
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
3000 KGM
|