1
|
NOSNB22CL93002
|
NB-2#&Hạt nhựa PS các loại GPPS GP-525 (Các polyme từ styren nguyên sinh, dạng hạt), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH NINGBO CHANGYA PLASTIC (VIệT NAM)
|
ZHEJIANG FUTURE PETROCHEMICAL CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
540000 KGM
|
2
|
190421EGLV143158401816
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE (PP GRADE HP456J) , hàng đóng 25kg/bao, mới 100%
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ngũ Long
|
ZHEJIANG FUTURE PETROCHEMICAL CO., LTD
|
2021-08-05
|
CHINA
|
56 TNE
|
3
|
040421SNLBNBVLA580001
|
Hạt nhựa nguyên sinh Polypropylene PP grade HP456J. Đóng gói 25kg/1 bao. Dùng để sản xuất túi đựng tài liệu. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Văn Phòng Phẩm Trà My
|
ZHEJIANG FUTURE PETROCHEMICAL CO.LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
56 TNE
|
4
|
060421SNLBSHVLH800004
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP HP456J, đóng bao 25kg/bao, nhà sản xuất: ZHEJIANG FUTURE PETROCHEMICAL CO.,LTD, dùng để sản xuất nhựa, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Tiến Đạt
|
ZHEJIANG FUTURE PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
56 TNE
|
5
|
060421SNLBSHVLH800004
|
Hạt nhựa nguyên sinh PP HP456J, đóng bao 25kg/bao, nhà sản xuất: ZHEJIANG FUTURE PETROCHEMICAL CO.,LTD, dùng để sản xuất nhựa, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Tiến Đạt
|
ZHEJIANG FUTURE PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
56 TNE
|
6
|
130421EGLV143180161849
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE (L5E89) , 25kg/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA AN PHáT XANH
|
ZHEJIANG FUTURE PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
112 TNE
|
7
|
130421EGLV143180161849
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE (L5E89) , 25kg/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA AN PHáT XANH
|
ZHEJIANG FUTURE PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
112 TNE
|
8
|
130421EGLV143180161849
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE (L5E89) , 25kg/bao, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN NHựA AN PHáT XANH
|
ZHEJIANG FUTURE PETROCHEMICAL CO.,LTD
|
2021-04-26
|
CHINA
|
112 TNE
|
9
|
50421293045659
|
NKPP#&Hạt nhựa nguyên sinh PP (Polypropylene) Grade HP456J
|
Công Ty Cổ Phần Nhựa Tân Đại Hưng
|
ZHEJIANG FUTURE PETROCHEMICAL CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
54000 KGM
|