1
|
120422SITGZPCL490861-02
|
Màng nhựa cách điện etylen terephtalat (không có chất tự dính), chưa được gia cố hay kết hợp với các, dùng sản xuất băng keo, kích thước 1090mm (45um Matte Silver PET Alcohol Resistance).mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
ZHEJIANG FULAI NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
12807.5 MTK
|
2
|
120422SITGZPCL490861-02
|
Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP), không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác,dày 0,067mm, kích thước 1110 mm(synthetec film PE-75),PTPL 347/TB-KĐ3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
ZHEJIANG FULAI NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
107769.9 MTK
|
3
|
120422SITGZPCL490861-02
|
Màng nhựa polypropylene, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác, kích thước 1090 mm(synthetec film DY-70). Theo PTPL 2055/TB-KĐ3, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
ZHEJIANG FULAI NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-04-28
|
CHINA
|
8938 MTK
|
4
|
120422SITGZPCL490861-01
|
FPA05A#&Màng nhựa polypropylene, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác (Glossy Silver BOPP-50 )1090mm BBCN: 144/BB-HC12 ngay 18/03/2019. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
ZHEJIANG FULAI NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
26290.8 MTK
|
5
|
120422SITGZPCL490861-01
|
FPA90B#&Màng nhựa polypropylene, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác, kích thước 1090 mm(synthetec film DY-70). Theo PTPL 2055/TB-KĐ3, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
ZHEJIANG FULAI NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
35588.5 MTK
|
6
|
100322CULVSHA2207523
|
Màng nhựa cách điện etylen terephtalat (không có chất tự dính), chưa được gia cố hay kết hợp với các, dùng sản xuất băng keo, kích thước 920 mmX450M(23um Glossy Silver PET Film TC). mới 100%- HÀNG FOC
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
ZHEJIANG FULAI NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
414 MTK
|
7
|
100322CULVSHA2207523
|
Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP), không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác,dày 0,067mm, kích thước 1090 mm(synthetec film PE-75),PTPL 347/TB-KĐ3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
ZHEJIANG FULAI NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
196210.9 MTK
|
8
|
241221A56BX06690
|
FPA05A#&Màng nhựa polypropylene, không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác (Gloss Silver BOPP-50 )1090mm BBCN: 144/BB-HC12 ngay 18/03/2019. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
ZHEJIANG FULAI NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
52854.1 MTK
|
9
|
241221A56BX06690
|
FPA060#&Màng plastic không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được kết hợp với vật liệu khác,Kt dài 109cmx rông 105.5cm,dày 0.065mm(Glossy Film PP-60 ).PTPL:3385/TB-TCHQ
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
ZHEJIANG FULAI NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
26530.6 MTK
|
10
|
241221A56BX06690
|
FPA107#&Màng polypropylen định hướng hai chiều (BOPP), không xốp, chưa được gia cố, chưa được kết hợp với vật liệu khác,dày 0,067mm, kích thước 1090 mm(synthetec film PE-75),PTPL 347/TB-KĐ3. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH MERCURY ADVANCED MATERIALS (BINH DUONG)
|
ZHEJIANG FULAI NEW MATERIALS CO.,LTD.
|
2022-03-01
|
CHINA
|
115311.1 MTK
|