1
|
100419YMLUI232111408
|
Bơm nước đặt chìm dưới nước, hiệu chữ Trung Quốc. Model: WSD25-15-1.1E -1.5HP. Hàng mới 100%.
|
N/A
|
ZHEJIANG DOYIN INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
49 PCE
|
2
|
100419YMLUI232111408
|
Bơm nước đặt chìm dưới nước, hiệu chữ Trung Quốc. Model: WSD20-15-0.75E -1HP. Hàng mới 100%.
|
N/A
|
ZHEJIANG DOYIN INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
100419YMLUI232111408
|
Bơm nước đặt chìm dưới nước, hiệu chữ Trung Quốc. Model: WS65-25-3.7E- 5HP. Hàng mới 100%.
|
N/A
|
ZHEJIANG DOYIN INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
100419YMLUI232111408
|
Bơm nước đặt chìm dưới nước, hiệu chữ Trung Quốc. Model: QS20-40-4 -5.5HP. Hàng mới 100%.
|
N/A
|
ZHEJIANG DOYIN INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
100419YMLUI232111408
|
Bơm nước ly tâm CPm 400/4, hiệu chữ Trung Quốc- 4HP. Hàng mới 100%.
|
N/A
|
ZHEJIANG DOYIN INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
6
|
100419YMLUI232111408
|
Bơm nước tăng áp DPS12-90-160, hiệu chữ Trung Quốc - 0.16HP. Hàng mới 100%.
|
N/A
|
ZHEJIANG DOYIN INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
100419YMLUI232111408
|
Bơm nước ly tâm D-JDTm-60, hiệu chữ Trung Quốc - 0.6HP. Hàng mới 100%.
|
N/A
|
ZHEJIANG DOYIN INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
8
|
100419YMLUI232111408
|
Bơm nước đặt chìm dưới nước, hiệu chữ Trung Quốc. Model: WSD20-12-1.5CD -2HP. Hàng mới 100%.
|
N/A
|
ZHEJIANG DOYIN INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
60 PCE
|
9
|
100419YMLUI232111408
|
Bơm nước ly tâm CPm 300/3, hiệu chữ Trung Quốc- 3HP. Hàng mới 100%.
|
N/A
|
ZHEJIANG DOYIN INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
50 PCE
|
10
|
100419YMLUI232111408
|
Bơm nước đặt chìm dưới nước, hiệu chữ Trung Quốc. Model: WSD15-8-1.1CD -1.5HP. Hàng mới 100%.
|
N/A
|
ZHEJIANG DOYIN INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
60 PCE
|