1
|
010122ASHVHD31472552
|
Băng tải của máy bốc dỡ hàng, bằng cao su lưu hóa, đã được gia cố bằng vật liệu dệt, kt: 01 cuộn= (31* 0.8)m, nhãn hiệu DOUBLE ARROW, nsx: ZHEJIANG DOUBLE ARROW RUBBER CO., LTD. mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP MINH PHáT
|
ZHEJIANG DOUBLE ARROW RUBBER CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
742 PCE
|
2
|
271221HW21123723F
|
Băng tải cao su dùng để vận tải v/liệu, 800mm x EP200 x 5 5mm+1.5mm, được gia cố với 5 lớp vải, rộng:800mm, lực kéo:EP200, chiều dày lớp cao su trên 5mm, chiều dày lớp cao su dưới 1.5mm.Mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Phú Tân
|
ZHEJIANG DOUBLE ARROW RUBBER CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
500 MTR
|
3
|
020122HW21123913F
|
Băng tải cao su chịu nhiệt, được gia cố bằng 4 lớp vải dệt, rộng 800mm x độ dày cao su phía trên 6 mm x độ dày cao su phía dưới 3 mm x dài 267 ( 1 cuộn), Nsx: Zhejiang Double Arrow Rubber Co. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ZHEJIANG DOUBLE ARROW RUBBER CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
267 MTR
|
4
|
310322757210194000
|
Băng tải chịu mài mòn của máy bốc dỡ hàng, bằng cao su lưu hóa, lõi cáp thép, STF3150, kích thước: 1 cuộn=dài 200m x rộng 2m, nsx: Zhejiang Double Arrow Rubber Co., Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI TổNG HợP MINH PHáT
|
ZHEJIANG DOUBLE ARROW RUBBER CO., LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
400 MTR
|
5
|
291221CMSSH21122409
|
Băng tải tải cao su EP200, được gia cố bằng 4 lớp vải dệt, kt: rộng 800mm x chiều dày lớp trên 6mm x chiều dày lớp dưới 3mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ZHEJIANG DOUBLE ARROW RUBBER CO., LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
267 MTR
|
6
|
010322KMTCSHAI862001
|
Băng tải cao su chịu mài mòn EP150, được gia cố bằng vải dệt, kt: rộng 1200mm x 4 lớp x chiều dày lớp cao su trên 6mm x chiều dày lớp cao su dưới 3mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ZHEJIANG DOUBLE ARROW RUBBER CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
220 MTR
|
7
|
010322KMTCSHAI862001
|
Băng tải cao su chịu mài mòn EP200, được gia cố bằng vải dệt, kt: rộng 1200mm x 4 lớp x chiều dày lớp cao su trên 8mm x chiều dày lớp cao su dưới 6mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ZHEJIANG DOUBLE ARROW RUBBER CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
315 MTR
|
8
|
010322KMTCSHAI862001
|
Băng tải cao su chịu mài mòn EP100, được gia cố bằng vải dệt, kt: rộng 1200mm x 4 lớp x chiều dày lớp cao su trên 8mm x chiều dày lớp cao su dưới 6mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ZHEJIANG DOUBLE ARROW RUBBER CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
50 MTR
|
9
|
010322KMTCSHAI862001
|
Băng tải cao su chịu mài mòn EP250, được gia cố bằng vải dệt, kt: rộng 1200mm x 4 lớp x chiều dày lớp cao su trên 6mm x chiều dày lớp cao su dưới 3mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ZHEJIANG DOUBLE ARROW RUBBER CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
34 MTR
|
10
|
010322KMTCSHAI862001
|
Băng tải cao su chịu mài mòn EP100, được gia cố bằng vải dệt, kt: rộng 1200mm x 4 lớp x chiều dày lớp cao su trên 8mm x chiều dày lớp cao su dưới 6mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH
|
ZHEJIANG DOUBLE ARROW RUBBER CO., LTD.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
260 MTR
|