1
|
050322CN100412205
|
109W8888P001_VN|DM#&Điện trở shunt, 100A, 100mV
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
ZHEJIANG DONGYA ELECTRONIC CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
050322CN100412205
|
445W5455P001_VN|DM#&Công tắc tơ, điện áp 48VDC, 200A
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
ZHEJIANG DONGYA ELECTRONIC CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
120 PCE
|
3
|
050322CN100412205
|
445W5454P001_VN|DM#&Công tắc tơ, điện áp 24VDC, 200A
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
ZHEJIANG DONGYA ELECTRONIC CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
120 PCE
|
4
|
050322CN100412205
|
445W5234P001_VN|DM#&Công tắc tơ, điện áp 24VDC, 200A
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
ZHEJIANG DONGYA ELECTRONIC CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
120 PCE
|
5
|
050322CN100412205
|
445W5453P001_VN|DM#&Công tắc tơ, điện áp 24VDC, 200A
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
ZHEJIANG DONGYA ELECTRONIC CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
120 PCE
|
6
|
030222CNSHA621408
|
109W8888P001_VN|DM#&Điện trở shunt, 100A, 100mV
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
ZHEJIANG DONGYA ELECTRONIC CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
400 PCE
|
7
|
310322CN100473997
|
109W8888P001_VN|DM#&Điện trở shunt, 100A, 100mV
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
ZHEJIANG DONGYA ELECTRONIC CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
200 PCE
|
8
|
310322CN100473997
|
445W5454P001_VN|DM#&Công tắc tơ, điện áp 24VDC, 200A
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
ZHEJIANG DONGYA ELECTRONIC CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
180 PCE
|
9
|
310322CN100473997
|
445W5455P001_VN|DM#&Công tắc tơ, điện áp 48VDC, 200A
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
ZHEJIANG DONGYA ELECTRONIC CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
180 PCE
|
10
|
310322CN100473997
|
445W5234P001_VN|DM#&Công tắc tơ, điện áp 24VDC, 200A
|
Công ty TNHH General Electric Hải Phòng
|
ZHEJIANG DONGYA ELECTRONIC CO., LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
180 PCE
|