1
|
4359-9125-801.011.B
|
Giấy duplex một mặt dạng cuộn, làm từ bột tái chế loại , định lượng 450g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ple 61
|
ZHEJIANG DONGDA PAPER
|
2018-03-10
|
HONG KONG
|
24500 KGM
|
2
|
4359-9125-801.011.B
|
Giấy duplex một mặt dạng cuộn, làm từ bột tái chế loại , định lượng 400g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ple 61
|
ZHEJIANG DONGDA PAPER
|
2018-03-10
|
HONG KONG
|
24500 KGM
|
3
|
4359-9125-801.011.B
|
Giấy duplex một mặt dạng cuộn, làm từ bột tái chế loại , định lượng 300g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ple 61
|
ZHEJIANG DONGDA PAPER
|
2018-03-10
|
HONG KONG
|
49000 KGM
|
4
|
4359-9125-801.011.B
|
Giấy duplex một mặt dạng cuộn, làm từ bột tái chế loại , định lượng 250g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ple 61
|
ZHEJIANG DONGDA PAPER
|
2018-03-10
|
HONG KONG
|
24500 KGM
|
5
|
4359-9125-801.011.B
|
Giấy duplex một mặt dạng cuộn, làm từ bột tái chế loại , định lượng 230g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ple 61
|
ZHEJIANG DONGDA PAPER
|
2018-03-10
|
HONG KONG
|
24500 KGM
|
6
|
4359-9125-801.011.A
|
Giấy duplex một mặt dạng cuộn, làm từ bột tái chế loại , định lượng 400g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ple 61
|
ZHEJIANG DONGDA PAPER
|
2018-03-10
|
HONG KONG
|
24500 KGM
|
7
|
4359-9125-801.011.A
|
Giấy duplex một mặt dạng cuộn, làm từ bột tái chế loại , định lượng 350g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ple 61
|
ZHEJIANG DONGDA PAPER
|
2018-03-10
|
HONG KONG
|
24500 KGM
|
8
|
4359-9125-801.011.A
|
Giấy duplex một mặt dạng cuộn, làm từ bột tái chế loại , định lượng 300g/m2, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Ple 61
|
ZHEJIANG DONGDA PAPER
|
2018-03-10
|
HONG KONG
|
74000 KGM
|