1
|
190222CMSSH22020299
|
Acyclovir (Micronized) USP43 (N.liệu sx thuốc Newvarax); Batch No: 226456010(W) 216453033(W); SX: 01/2022-11/2021 HD: 01/2026 - 11/2025; NSX: Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
550 KGM
|
2
|
041221CMSSH21120328
|
NL sản xuất thuốc có số Dk:VD-33369-19 ACYCLOVIR USP43- Lô:216453800; 216472814;2164520(94;95) (W); 216472096(W) - NSX;07;10;11/2021-HD:07;10;11/2025-Nhà SX: ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO. LTD
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN DượC ANPHARMA
|
ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-31
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
250921EURFL21908873SGN
|
Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc, ACYCLOVIR USP43,GPLH:VD-32413-19, Batch: 216472093(W), Mfg:07/2021,Exp:07/2025. NSX: Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. China.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
310821CMSSH21082721
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Đk:VD-33369-19 ACYCLOVIR USP43 -Lô:216472080; 216472081; 216472082- NSX:06/2021;HD:06/2025 -Nhà SX:ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-09-24
|
CHINA
|
3000 KGM
|
5
|
240521CMSSH21051753
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc có số Đk: VD-33369-19 ACYCLOVIR USP43 -Lô:216472017;216472018- NSX:01/2021;-HD:01/2025 -Nhà SX: ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO., LTD- CHINA
|
CôNG TY TNHH HóA DượC HOàI PHươNG
|
ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-28
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
160621CMSSH21060488
|
Acyclovir (Micronized) USP43 (Nguyên liệu sx thuốc Newvarax SĐK: VD-27213-17); Batch No: 216452031(W); SX: 03/2021 HD: 03/2025; Sản xuất: Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
250 KGM
|
7
|
250321CMSSH21031915
|
Acyclovir (Micronized) USP43 (Nguyên liệu sx thuốc Newvarax SĐK: VD-27213-17); Batch No: 216472026(W); SX: 31/01/2021 HD: 30/01/2025; Sản xuất: Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
170421SHHCM2103102907
|
Nguyên liệu dược, dùng để sản xuất thuốc, ACYCLOVIR USP43,Số GPLH: VD-32413-19, Batch: 216452032(W), Mfg: 03/2021, Exp:03/2025. NSX: Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. China.
|
Công ty TNHH Liên Doanh HASAN - DERMAPHARM
|
ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
290521CMSSH21052395
|
Acyclovir (Micronized) USP43 (Nguyên liệu sx thuốc Newvarax SĐK: VD-27213-17); Batch No: 216452032(W); SX: 03/2021 HD: 03/2025; Sản xuất: Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-06
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
070121CMSSH21010211
|
Acyclovir (Micronized) USP43 (Nguyên liệu sx thuốc Newvarax SĐK: VD-27213-17); Batch No: 206452423(W); SX: 22/09/2020 HD: 21/09/2024; Sản xuất: Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex
|
ZHEJIANG CHARIOTEER PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-01-13
|
CHINA
|
200 KGM
|