1
|
300421SRLLTSN210429
|
EGE.STE.ST19.1X2X5800#&Thép ống không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 19.1mm, hàm lượng carbon dưới 0.45 % tính theo trọng lượng ( 1 cây = 4.85 kg). hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMG VIệT NAM
|
ZHEJIANG CERTEG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-12-05
|
CHINA
|
33920.9 KGM
|
2
|
281220AHHY024252
|
EGE.STE.ST19.1X2X5800#&Thép ống không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 19.1mm, hàm lượng carbon dưới 0.45 % tính theo trọng lượng ( 1 cây = 4.85 kg)
|
CôNG TY TNHH IMG VIệT NAM
|
ZHEJIANG CERTEG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-09-01
|
CHINA
|
33920.9 KGM
|
3
|
270621AHHY024548
|
EGE.STE.ST19.1X2X5800#&Thép ống không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 19.1mm, hàm lượng carbon dưới 0.45 % tính theo trọng lượng ( 1 cây = 4.85 kg). hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMG VIệT NAM
|
ZHEJIANG CERTEG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
33940 KGM
|
4
|
130621AHHY024528
|
EGE.STE.ST19.1X2X5800#&Thép ống không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 19.1mm, hàm lượng carbon dưới 0.45 % tính theo trọng lượng ( 1 cây = 4.85 kg). hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMG VIệT NAM
|
ZHEJIANG CERTEG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
33940 KGM
|
5
|
180321AHHY024388
|
EGE.STE.ST19.1X2X5800#&Thép ống không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 19.1mm, hàm lượng carbon dưới 0.45 % tính theo trọng lượng ( 1 cây = 4.85 kg). hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMG VIệT NAM
|
ZHEJIANG CERTEG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
33920.9 KGM
|
6
|
180321AHHY024388
|
EGE.STE.ST19.1X2X5800#&Thép ống không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 19.1mm, hàm lượng carbon dưới 0.45 % tính theo trọng lượng ( 1 cây = 4.85 kg). hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH IMG VIệT NAM
|
ZHEJIANG CERTEG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
33920.9 KGM
|
7
|
030221EGLV141100252439
|
EGE.STE.ST19.1X2X5800#&Thép ống không hợp kim, có mặt cắt ngang hình tròn,đường kính ngoài 19.1mm, hàm lượng carbon dưới 0.45 % tính theo trọng lượng ( 1 cây = 4.85 kg)
|
CôNG TY TNHH IMG VIệT NAM
|
ZHEJIANG CERTEG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-02-22
|
CHINA
|
33920.9 KGM
|
8
|
200121COAU7229465300
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nguội,hàm lượng cacbon trên 0.25%,dạng đai (65MN),kích thước 1.4mm(+/-0.02)x80mm(+/-0.2)xCOIL, dùng để gia công các sản phẩm cơ khí.Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình An
|
ZHEJIANG CERTEG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
3200 KGM
|
9
|
200121COAU7229465300
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nguội,hàm lượng cacbon trên 0.25%,dạng đai (65MN),kích thước 0.7mm(+/-0.02)x70mm(+/-0.2)xCOIL, dùng để gia công các sản phẩm cơ khí.Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình An
|
ZHEJIANG CERTEG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
5137 KGM
|
10
|
200121COAU7229465300
|
Thép không hợp kim cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nguội,hàm lượng cacbon trên 0.25%,dạng đai (65MN),kích thước 1.1mm(+/-0.02)x50mm(+/-0.2)xCOIL, dùng để gia công các sản phẩm cơ khí.Mới 100%
|
Doanh Nghiệp Tư Nhân Bình An
|
ZHEJIANG CERTEG INTERNATIONAL CO., LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
11142 KGM
|