1
|
030322XRSE220224006
|
PIPE01#&Ống thép được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ, hàm lượng niken dưới 30%, phi 8, dài 745mm - 840 STAINLESS STEEL PIPE (8.0x0.46x745MM)
|
CôNG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA
|
ZHAOQING XINGCHANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
60000 PCE
|
2
|
030322XRSE220224006
|
PIPE01#&Ống thép được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ, hàm lượng niken dưới 30%, phi 8, dài 770mm - 840 STAINLESS STEEL PIPE (8.0x0.46x770MM)
|
CôNG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA
|
ZHAOQING XINGCHANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
40000 PCE
|
3
|
030322XRSE220224005
|
PIPE01#&Ống thép được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ, hàm lượng niken dưới 30%, phi 8, dài 950mm - 840 STAINLESS STEEL PIPE (8.0x0.46x950MM)-mới 100%
|
CôNG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA
|
ZHAOQING XINGCHANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
60000 PCE
|
4
|
010422XRSE220322003
|
PIPE01#&Ống thép được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ, hàm lượng niken dưới 30%, phi 8, dài 860mm - 840 STAINLESS STEEL PIPE (8.0x0.46x860MM)
|
CôNG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA
|
ZHAOQING XINGCHANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
010422XRSE220322003
|
PIPE01#&Ống thép được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ, hàm lượng niken dưới 30%, phi 8, dài 1240mm - 840 STAINLESS STEEL PIPE (8.0x0.46x1240MM)
|
CôNG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA
|
ZHAOQING XINGCHANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
500 PCE
|
6
|
010422XRSE220322003
|
PIPE01#&Ống thép được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ, hàm lượng niken dưới 30%, phi 8, dài 1415mm - 840 STAINLESS STEEL PIPE (8.0x0.46x1415MM)
|
CôNG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA
|
ZHAOQING XINGCHANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
010422XRSE220322003
|
PIPE01#&Ống thép được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ, hàm lượng niken dưới 30%, phi 8, dài 1750 mm - 840 STAINLESS STEEL PIPE (8.0x0.46x1750MM)
|
CôNG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA
|
ZHAOQING XINGCHANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
010422XRSE220322003
|
PIPE01#&Ống thép được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ, hàm lượng niken dưới 30%, phi 8, dài 745mm - 840 STAINLESS STEEL PIPE (8.0x0.46x745MM)
|
CôNG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA
|
ZHAOQING XINGCHANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
60000 PCE
|
9
|
010422XRSE220322003
|
PIPE01#&Ống thép được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ, hàm lượng niken dưới 30%, phi 8, dài 1430mm - 840 STAINLESS STEEL PIPE (8.0x0.46x1430MM)
|
CôNG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA
|
ZHAOQING XINGCHANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
20000 PCE
|
10
|
010422XRSE220322003
|
PIPE01#&Ống thép được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ, hàm lượng niken dưới 30%, phi 8, dài 770mm - 840 STAINLESS STEEL PIPE (8.0x0.46x770MM)
|
CôNG TY TNHH DK SUNGSHIN VINA
|
ZHAOQING XINGCHANG METAL PRODUCTS CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
60000 PCE
|