1
|
240619KN1912SMC302
|
Màng PP , không in hình, in chữ và nhãn hiệu. Hàng mới 100%. PP sheet width x thickness 820mm x1.26mm.
|
Công Ty TNHH Uy Kiệt
|
ZHANGZHOU JIEAN PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
17046 KGM
|
2
|
240619KN1912SMC302
|
Màng PP . Hàng mới 100%. PP sheet width x thickness 820mm x1.26mm.
|
Công Ty TNHH Uy Kiệt
|
ZHANGZHOU JIEAN PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD
|
2019-06-27
|
CHINA
|
17046 KGM
|
3
|
200619XMNCB19001383
|
Màng PP . Hàng mới 100%. PP sheet width x thickness 820mm x1.26mm.
|
Công Ty TNHH Uy Kiệt
|
ZHANGZHOU JIEAN PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD
|
2019-06-22
|
CHINA
|
38502 KGM
|
4
|
150619XMNCB19001320
|
Màng PP . Hàng mới 100%. PP sheet width x thickness 715mm x1.37mm.
|
Công Ty TNHH Uy Kiệt
|
ZHANGZHOU JIEAN PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
34893 KGM
|
5
|
060619XMNCB19001280
|
Màng PP. Hàng mới 100%. PP sheet width x thickness 715mm x 1.37 mm.
|
Công Ty TNHH Uy Kiệt
|
ZHANGZHOU JIEAN PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
1385 KGM
|
6
|
060619XMNCB19001280
|
Màng PP . Hàng mới 100%. PP sheet width x thickness 715mm x1.27mm.
|
Công Ty TNHH Uy Kiệt
|
ZHANGZHOU JIEAN PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD
|
2019-06-08
|
CHINA
|
36242 KGM
|
7
|
300519XMNCB19001231
|
Màng PP . Hàng mới 100%. PP sheet width x thickness 715mm x1mm.
|
Công Ty TNHH Uy Kiệt
|
ZHANGZHOU JIEAN PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD
|
2019-06-01
|
CHINA
|
37861 KGM
|
8
|
260519LI1912SMC300
|
Màng PP . Hàng mới 100%. PP sheet width x thickness 715mm x1mm.
|
Công Ty TNHH Uy Kiệt
|
ZHANGZHOU JIEAN PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
18322 KGM
|
9
|
260519LI1912SMC300
|
Màng PP . Hàng mới 100%. PP sheet width x thickness 715mm x1mm.
|
Công Ty TNHH Uy Kiệt
|
ZHANGZHOU JIEAN PLASTIC INDUSTRIAL CO LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
18322 KGM
|