1
|
060322ACLFE22030398
|
TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác), nguyên liệu sản xuất ống phuộc xe đạp,tp:( C: 0,011%; Mn: 0,039%; P: 0,011%; S: 0,0057%;Fe),size:35*2.0*5800mm-Steel Tube, không hiệu. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI DAZHEN
|
ZHANGQUAN HARDWARE PRODUCTS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
41232 KGM
|
2
|
270222ACLFE22020584
|
TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác), nguyên liệu sản xuất ống cổ phuộc xe đạp,tp:( C: 0,011%; Mn: 0,039%; P: 0,011%; S: 0,0057%;Fe),size:35*2.0*5800mm-Steel Tube, không hiệu. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI DAZHEN
|
ZHANGQUAN HARDWARE PRODUCTS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
41500 KGM
|
3
|
270222ACLFE22020721
|
TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác),nguyên liệu sản xuất ống phuộc xe đạp, tp:( C: 0,011%; Mn: 0,052%; P: 0,018%; S: 0,006%;Fe),Size:31.8*2.5*5800mm-Steel Tube,không hiệu.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI DAZHEN
|
ZHANGQUAN HARDWARE PRODUCTS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
41160 KGM
|
4
|
190122ACLFE22011728
|
TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác),nguyên liệu sản xuất ống cổ phuộc xe đạp, tp:( C: 0,011%; Mn: 0,052%; P: 0,018%; S: 0,006%;Fe),Size:31.8*2.5*5800mm-Steel Tube,không hiệu.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI DAZHEN
|
ZHANGQUAN HARDWARE PRODUCTS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
40285 KGM
|
5
|
190122ACLFE22011535
|
TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác),nguyên liệu sản xuất ống cổ phuộc xe đạp, tp:( C: 0,011%; Mn: 0,052%; P: 0,018%; S:0,006%;Fe),Size:34*3.5*5800mm-Steel Tube,không hiệu.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI DAZHEN
|
ZHANGQUAN HARDWARE PRODUCTS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1910 KGM
|
6
|
190122ACLFE22011535
|
TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác), nguyên liệu sản xuất ống cổ phuộc xe đạp,tp:( C: 0,011%; Mn: 0,039%; P: 0,011%; S: 0,0057%;Fe),size:35*2.0*5800mm-Steel Tube, không hiệu. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI DAZHEN
|
ZHANGQUAN HARDWARE PRODUCTS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
41877 KGM
|
7
|
190122ACLFE22011809
|
TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác),nguyên liệu sản xuất ống cổ phuộc xe đạp, tp:( C: 0,011%; Mn: 0,052%; P: 0,018%; S:0,006%;Fe),Size:34*3.5*5800mm-Steel Tube,không hiệu.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI DAZHEN
|
ZHANGQUAN HARDWARE PRODUCTS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1910 KGM
|
8
|
190122ACLFE22011809
|
TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác), nguyên liệu sản xuất ống cổ phuộc xe đạp,tp:( C: 0,011%; Mn: 0,039%; P: 0,011%; S: 0,0057%;Fe),size:35*2.0*5800mm-Steel Tube, không hiệu. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI DAZHEN
|
ZHANGQUAN HARDWARE PRODUCTS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
41760 KGM
|
9
|
281221ACLFE21121501
|
TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác), nguyên liệu sản xuất ống cổ phuộc xe đạp, size:35*2.0*5800mm-Steel Tube, không nhãn hiệu. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI DAZHEN
|
ZHANGQUAN HARDWARE PRODUCTS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20616 KGM
|
10
|
281221ACLFE21121501
|
TUBE-34#&Thép ống( bằng hợp kim khác), nguyên liệu sản xuất ống cổ phuộc xe đạp, size:35*2.0*5800mm-Steel Tube, không nhãn hiệu. Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH KIM LOạI DAZHEN
|
ZHANGQUAN HARDWARE PRODUCTS (KUNSHAN) CO., LTD.
|
2022-04-01
|
CHINA
|
20616 KGM
|