1
|
261019SHASGN190011
|
Sợi Len ( Sợi từ sơ staple tổng hợp được pha với lông cừu, chưa được đóng gói để bán lẻ) (2/60nm T/W 70/30 ), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TổNG CôNG TY 28
|
ZHANGJIAGANG YUANDA TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1010 KGM
|
2
|
260519SHASGN190005
|
Sợi Len ( Sợi từ sơ staple tổng hợp được pha với lông cừu, chưa được đóng gói để bán lẻ) (2/45nm T/W 50/50 ), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TổNG CôNG TY 28
|
ZHANGJIAGANG YUANDA TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
150 KGM
|
3
|
260519SHASGN190005
|
Sợi Len ( Sợi từ sơ staple tổng hợp được pha với lông cừu, chưa được đóng gói để bán lẻ) (2/60nm T/W 70/30 ), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TổNG CôNG TY 28
|
ZHANGJIAGANG YUANDA TEXTILE CO., LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
230919SHASGN190010
|
Sợi Len ( Sợi từ sơ staple tổng hợp được pha với lông cừu, chưa được đóng gói để bán lẻ) ( Polyester 2.0 DEN - T/W 70/30 NM 60/2 ), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TổNG CôNG TY 28
|
ZHANGJIAGANG YUANDA TEXTILE CO., LTD
|
2019-03-10
|
CHINA
|
3625 KGM
|
5
|
230919SHASGN190010
|
Sợi Len ( Sợi từ sơ staple tổng hợp được pha với lông cừu, chưa được đóng gói để bán lẻ) ( Polyester 2.0 DEN - T/W 50/50 NM 45/2 ), Hàng mới 100%
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TổNG CôNG TY 28
|
ZHANGJIAGANG YUANDA TEXTILE CO., LTD
|
2019-03-10
|
CHINA
|
3631.4 KGM
|
6
|
271018940-00697373
|
Sợi Len (70/% Polyester 30% Wool) Blended yarn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TổNG CôNG TY 28
|
ZHANGJIAGANG YUANDA TEXTILE CO., LTD
|
2018-11-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
7
|
784-63363672
|
Sợi Len (70/% Polyester 30% Wool) Blended yarn
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN TổNG CôNG TY 28
|
ZHANGJIAGANG YUANDA TEXTILE CO., LTD
|
2018-08-18
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
SHASGN180010
|
Sợi Len Polyester 2.0 DEN -chống xù sợi pha len T/W 70/30 NM 60/2 ( Polyester 2.0 DEN - T/W 70/30 NM 60/2),
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Công Ty 28
|
ZHANGJIAGANG YUANDA TEXTILE CO., LTD
|
2018-06-20
|
CHINA
|
14169.7 KGM
|
9
|
SHASGN180009
|
Sợi Len Polyester 2.0 DEN -chống xù sợi pha len T/W 70/30 NM 60/2 ( Polyester 2.0 DEN - T/W 70/30 NM 60/2),
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Công Ty 28
|
ZHANGJIAGANG YUANDA TEXTILE CO., LTD
|
2018-06-12
|
CHINA
|
14010 KGM
|
10
|
SHASGN180008
|
Sợi Len Polyester 2.0 DEN -chống xù sợi pha len T/W 70/30 NM 60/2 ( Polyester 2.0 DEN - T/W 70/30 NM 60/2),
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Tổng Công Ty 28
|
ZHANGJIAGANG YUANDA TEXTILE CO., LTD
|
2018-06-05
|
CHINA
|
14010 KGM
|