1
|
030421SHHPH1030363
|
Đầu cửa cabin thang máy trọng tải 1000 kg, kích thước 2430mm*620mm*100mm. NSX: NINGBO (Phụ kiện của thang máy, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Tân Long
|
ZHANGJIAGANG XINYI ELEVATOR PARTS CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
030421SHHPH1030363
|
Nhựa lắp vào guốc dẫn hướng rãnh 16mm dùng cho ray T89, kích thước 220mm*35mm*30mm. NSX: ZHANGJIAGANG (Phụ kiện của thang máy, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Tân Long
|
ZHANGJIAGANG XINYI ELEVATOR PARTS CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
500 PCE
|
3
|
030421SHHPH1030363
|
Cảm biến thang máy, nguồn 220V, NSX: NINGBO (Phụ kiện của thang máy, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Tân Long
|
ZHANGJIAGANG XINYI ELEVATOR PARTS CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
030421SHHPH1030363
|
Bộ hãm tốc độ (bộ thiết bị cơ khí lắp ở cabin dùng để hãm vào rãnh để giữ cabin) cho ray thang máy T78, T89, kt: 90*127*61,5mm,NSX: NINGBO (Phụ kiện của thang máy, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Tân Long
|
ZHANGJIAGANG XINYI ELEVATOR PARTS CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
20 SET
|
5
|
030421SHHPH1030363
|
Bộ hãm tốc độ (bộ thiết bị cơ khí lắp ở cabin dùng để hãm vào rãnh để giữ cabin) cho ray thang máy T78, T89, kt:231mm*170mm*62mm,NSX: SUZHOU (Phụ kiện của thang máy, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Tân Long
|
ZHANGJIAGANG XINYI ELEVATOR PARTS CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
20 SET
|
6
|
030421SHHPH1030363
|
Bộ khống chế tốc độ(lắp liên kết với thắng cơ)hoạt động khi tốc độ thang máy vượt quá ngưỡng cho phép 0.5m/s,1.0m/s. Dùng cho ray T78,T89,kt:285*410*125mm,NSX:SUZHOU(Phụ kiện của thang máy,mới 100%)
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Tân Long
|
ZHANGJIAGANG XINYI ELEVATOR PARTS CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
30 SET
|
7
|
030421SHHPH1030363
|
Ty cáp 12mm , dùng để cố định cáp, kích thước 585x18mm, NSX: ZHANGJIAGANG (Phụ kiện của thang máy, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Tân Long
|
ZHANGJIAGANG XINYI ELEVATOR PARTS CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
100 PCE
|
8
|
030421SHHPH1030363
|
Guốc dẫn hướng cabin T89 (13K) dùng cho rail dẫn hướng thang máy tải trọng 500kg, chất liệu Thép và nhựa, kích thước 150x150x115mm, NSX: ZHANGJIAGANG (Phụ kiện của thang máy, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Tân Long
|
ZHANGJIAGANG XINYI ELEVATOR PARTS CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
40 PCE
|
9
|
030421SHHPH1030363
|
Guốc dẫn hướng cabin T78 (8K) dùng cho rail dẫn hướng thang máy tải trọng 500kg, chất liệu Thép và nhựa, kích thước 150x150x115mm, NSX: ZHANGJIAGANG (Phụ kiện của thang máy, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Tân Long
|
ZHANGJIAGANG XINYI ELEVATOR PARTS CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
40 PCE
|
10
|
030421SHHPH1030363
|
Guốc dẫn hướng cabin TH5A dùng cho rail dẫn hướng thang máy tải trọng dưới 1000kg, chất liệu Thép và nhựa, kích thước 111x85x65mm, NSX: ZHANGJIAGANG (Phụ kiện của thang máy, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Tân Long
|
ZHANGJIAGANG XINYI ELEVATOR PARTS CO.,LTD
|
2021-04-15
|
CHINA
|
1000 PCE
|