1
|
190122HTSE220106330
|
Nhôm cuộn, dày 0.095mm x 276mm x cuộn 1096 kg, Aluminum foil, chưa in, chưa bồi, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH YUJIN FLUID VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
1096 KGM
|
2
|
271121SHAHAI21110491
|
Nhôm hợp kim lá mỏng, kích thước dày x rộng: 0,3x525mm, dạng cuộn được cán phẳng, chưa bồi, đã gia công, dùng để sản xuất dàn nóng dàn lạnh công nghiệp. NSX: ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMI, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Lạnh Quang Thắng
|
ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
5103 KGM
|
3
|
010421LHZHPG21030270SH
|
Nhôm hợp kim lá mỏng ( 8011/O) độ dày 0.3mm rộng 525mm, dạng cuộn được cán phẳng, chưa bồi, đã gia công, dùng để sản xuất dàn nóng dàn lạnh công nghiệp, NSX: Zhangjagang Xianghua Aluminium, mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Lạnh Quang Thắng
|
ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-09-04
|
CHINA
|
1605 KGM
|
4
|
160121LHZHPG21010086SH
|
Nhôm hợp kim lá mỏng ( 8011/O) độ dày 0.15mm rộng 272mm, dạng cuộn được cán phẳng, chưa bồi, đã gia công, dùng để sản xuất dàn nóng dàn lạnh công nghiệp, NSX: Zhangjagang Xianghua Aluminium, mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Lạnh Quang Thắng
|
ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
6308 PCE
|
5
|
171020LHZHPG20090185SH
|
Nhôm hợp kim lá mỏng ( 8011/O) độ dày 0.25mm rộng 525mm, dạng cuộn được cán phẳng, chưa bồi, đã gia công, dùng để sản xuất dàn nóng dàn lạnh công nghiệp, NSX: Zhangjagang Xianghua Aluminium, mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Lạnh Quang Thắng
|
ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
5470 KDW
|
6
|
171020LHZHPG20090185SH
|
Nhôm hợp kim lá mỏng ( 8011/O) độ dày 0.15mm rộng 272mm, dạng cuộn được cán phẳng, chưa bồi, đã gia công, dùng để sản xuất dàn nóng dàn lạnh công nghiệp, NSX: Zhangjagang Xianghua Aluminium, mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Lạnh Quang Thắng
|
ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
3217 KDW
|
7
|
010520HTSE200403191
|
Nhôm cuộn, dày 0.2mm x ngang 283mm x cuộn 346 kg, Aluminum foil, chưa in, chưa bồi, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH YUJIN FLUID VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
346 KGM
|
8
|
010520HTSE200403191
|
Nhôm cuộn, dày 0.2mm x ngang 283mm x cuộn 346 kg, Aluminum foil, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH YUJIN FLUID VIệT NAM
|
ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD
|
2020-07-05
|
CHINA
|
346 KGM
|
9
|
130520JJCSHHPP001931
|
Nhôm hợp kim lá mỏng( 8011/O) độ dày 0.25mm rộng 272mm,dạng cuộn được cán phẳng, chưa bồi, đã gia công, dùng để sản xuất dàn nóng dàn lạnh công nghiệp, NSX: Zhangjagang Xianghua Aluminium, mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Lạnh Quang Thắng
|
ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD
|
2020-05-23
|
CHINA
|
538 KGM
|
10
|
130520JJCSHHPP001931
|
Nhôm hợp kim lá mỏng( 8011/O) độ dày 0.2mm rộng 418mm,dạng cuộn được cán phẳng, chưa bồi, đã gia công, dùng để sản xuất dàn nóng dàn lạnh công nghiệp, NSX: Zhangjagang Xianghua Aluminium,mới 100%.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Lạnh Quang Thắng
|
ZHANGJIAGANG XIANGHUA ALUMINIUM CO., LTD
|
2020-05-23
|
CHINA
|
1975 KGM
|