1
|
160821PHPH21076209
|
L-PHENYLALANINE USP40.Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 07.2021. HSD: 07.2024 Số lô:21070201, nsx: ZHANGJIAGANG SPECOM BIOCHEMICAL CO., LTD
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHANGJIAGANG SPECOM BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
160821PHPH21076209
|
L-THREONINE USP40. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 06.2021. HSD: 06.2024 Số lô:21061901, nsx: ZHANGJIAGANG SPECOM BIOCHEMICAL CO., LTD
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHANGJIAGANG SPECOM BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
160821PHPH21076209
|
L-LEUCINE USP36. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 06.2021. HSD: 06.2024 Số lô:21062501, nsx: ZHANGJIAGANG SPECOM BIOCHEMICAL CO., LTD
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHANGJIAGANG SPECOM BIOCHEMICAL CO., LTD
|
2021-08-26
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
240519PHPH19050209
|
L-PHENYLALANINE USP39. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Số lô: 19041601. NSX: 04/2019. HSD: 04/2022. NSX: ZHANGJIAGANG SPECOM BIOCHEMICAL.CO.,LTD.CHINA.
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHANGJIAGANG SPECOM BIOCHEMICAL.CO.,LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
50 KGM
|
5
|
240519PHPH19050209
|
L-THREONINE USP39. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Số lô: 19050901. NSX: 05/2019. HSD: 05/2022. Hàng mới 100%. NSX: ZHANGJIAGANG SPECOM BIOCHEMICAL.CO.,LTD.CHINA.
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHANGJIAGANG SPECOM BIOCHEMICAL.CO.,LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
50 KGM
|
6
|
240519PHPH19050209
|
L-LEUCIN USP36. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. Số lô: 19040201. NSX: 04/2019.HSD: 04/2022. NSX: ZHANGJIAGANG SPECOM BIOCHEMICAL.CO.,LTD.CHINA.
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
ZHANGJIAGANG SPECOM BIOCHEMICAL.CO.,LTD
|
2019-05-30
|
CHINA
|
75 KGM
|