1
|
050122ZGSHA0060000020
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt gọt), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size:2.30mm (Steel Grade: 70#) . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16564 KGM
|
2
|
050122ZGSHA0060000020
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt got), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size:1.95mm (Steel Grade: 60#) . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
25190 KGM
|
3
|
050122ZGSHA0060000020
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt gọt), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size: 1.80mm (Steel Grade: 70#). Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
37595 KGM
|
4
|
210122115C500768
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt gọt), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size: 1.80mm (Steel Grade: 70#). Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
26416 KGM
|
5
|
170322KMTCSHAI973182
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt gọt), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size: 2.30mm (Steel Grade: 70#). Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
25365 KGM
|
6
|
170322KMTCSHAI973182
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim, dễ cắt gọt), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size: 1.80mm (Steel Grade: 70#). Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2022-03-28
|
CHINA
|
52036 KGM
|
7
|
201221ZGSHA0060000013
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size: 2.30mm (Steel Grade: 70#) . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
8769 KGM
|
8
|
201221ZGSHA0060000013
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size: 1.8mm (Steel Grade: 70#) . Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
13744 KGM
|
9
|
201221ZGSHA0060000013
|
UNGALVANIZED_NEW#&Sợi thép không mạ kẽm (không hợp kim), (có hàm lượng carbon từ 0.63% đến 0.82%), dùng làm nguyên phụ liệu sản xuất dây thép bện.size: 1.80mm (Steel Grade: 60#). Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
29708 KGM
|
10
|
100921115B511105
|
UNGALWIRE_CN#&Sợi thép hợp kim, tiết diện mặt cắt ngang hình tròn, đường kính: 2.5MM,Steel Grade: 70# ( PHOSPHATED HEAT TREATMENT WIRE). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH DSR VINA
|
ZHANGJIAGANG CITY GUANGHUA COMMUNICATION CABLE MATERIAL CO.,LTD
|
2021-09-25
|
CHINA
|
25334 KGM
|