1
|
280122760210001000
|
NCBBNT220102#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC (Limanda aspera)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư - THươNG MạI - THủY SảN
|
ZE HUI CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
18677 KGM
|
2
|
280122760210001000
|
NCBBNT220102#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC (Limanda aspera)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư - THươNG MạI - THủY SảN
|
ZE HUI CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
18677 KGM
|
3
|
230122OOLU2688683440*L0410
|
TUIPLASTIC#&Túi PLASTIC 1900PC/CTN dùng để đựng thực phẩm thủy sản, size 320x208x0.085mm, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thủy Sản Liên Hà
|
ZE HUI CO., LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
119700 PCE
|
4
|
78464832493
|
Túi nhựa dùng để đựng thực phẩm, thủy sản size: 265x385x0.9 mm_Plastic bag, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thủy Sản Liên Hà
|
ZE HUI CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
250521OOLU2666371311*2113
|
MÁY NGÂM QUAY DÙNG TRONG NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỦY SẢN - SOAKING MACHINE - ĐIỆN ÁP 380V - CÔNG SUẤT 2.2KW - MỚI 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thủy Sản Liên Hà
|
ZE HUI CO., LTD
|
2021-12-06
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
260421760110007000
|
NCBBNT2101#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Limanda aspera)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư - THươNG MạI - THủY SảN
|
ZE HUI CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
18677 KGM
|
7
|
260421760110007000
|
NCBBNT2101#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh (Limanda aspera)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư - THươNG MạI - THủY SảN
|
ZE HUI CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
18677 KGM
|
8
|
240721032B503476
|
NCBBNT2110#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC (Limanda aspera)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư - THươNG MạI - THủY SảN
|
ZE HUI CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
18677 KGM
|
9
|
240721032B503475
|
NCBBNT2109#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC (Limanda aspera)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư - THươNG MạI - THủY SảN
|
ZE HUI CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
18677 KGM
|
10
|
050821032B503519
|
NCBBNT2111#&Cá bơn bỏ đầu, bỏ nội tạng đông lạnh MSC (Hippoglossoides elassodon)
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư - THươNG MạI - THủY SảN
|
ZE HUI CO., LTD
|
2021-08-18
|
CHINA
|
23675.5 KGM
|