1
|
020322BLSSHCM2202011
|
Bộ chuyển đổi nguồn điện dải tần 50/60HZ PWR Sup Kit w/o Cable ER Plg, mới 100%
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
ZBPOWER HONGKONG LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
100 PCE
|
2
|
020322BLSSHCM2202011
|
Bộ chuyển đổi nguồn điện dải tần 50/60HZ PWRSup Kit w/o Cable w SAA Plg, mới 100%
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
ZBPOWER HONGKONG LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
170 PCE
|
3
|
2584919735
|
Bộ chuyển đổi nguồn điện dải tần 50/60HZ PWR Sup Kit w/o Cable ER Plg. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
ZBPOWER HONGKONG LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
100 PCE
|
4
|
4790910762
|
Bộ chuyển đổi nguồn điện dải tần 50/60HZ PWR Sup Kit w/o Cable ER Plg. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
ZBPOWER HONGKONG LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
100 PCE
|
5
|
4790910762
|
Bộ chuyển đổi nguồn điện dải tần 50/60HZ PWRSup Kit w/o Cable w SAA Plg. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
ZBPOWER HONGKONG LIMITED
|
2022-03-28
|
CHINA
|
170 PCE
|
6
|
8614161835
|
Bộ chuyển đổi nguồn điện dải tần 50/60HZ PWR Sup Kit w/o Cable ER Plg. Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Gỗ Hoa Nét
|
ZBPOWER HONGKONG LIMITED
|
2022-02-17
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
180122JWFEM22010308
|
ZB025-1#&Đinh ốc (Screw) (đường kính ngoài: 3mm), dùng trong sản xuất bộ nguồn, mới 100% - 1220060
|
CôNG TY TNHH ZBPOWER VIệT NAM
|
ZBPOWER HONGKONG LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
180122JWFEM22010308
|
ZB025-1#&Đinh ốc (Screw) (đường kính ngoài: 3mm), dùng trong sản xuất bộ nguồn, mới 100% - 1220043
|
CôNG TY TNHH ZBPOWER VIệT NAM
|
ZBPOWER HONGKONG LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
30000 PCE
|
9
|
180122JWFEM22010308
|
ZB025-1#&Đinh ốc (Screw) (đường kính ngoài: 3mm), dùng trong sản xuất bộ nguồn, mới 100% - 1220032
|
CôNG TY TNHH ZBPOWER VIệT NAM
|
ZBPOWER HONGKONG LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
50000 PCE
|
10
|
180122JWFEM22010308
|
ZB025-1#&Đinh ốc (Screw) (đường kính ngoài: 3mm), dùng trong sản xuất bộ nguồn, mới 100% - 1220029
|
CôNG TY TNHH ZBPOWER VIệT NAM
|
ZBPOWER HONGKONG LIMITED
|
2022-01-26
|
CHINA
|
60000 PCE
|