1
|
250122TAOHCM1547JHL6
|
Chế phẩm từ Natri polyacrylat dùng cho ngành dệt nhuộm: MA-AA NA (Hàng mới 100%). CAS: 52255-49-9, 7732-18-5
|
Công Ty TNHH Dyechem Alliance (VN)
|
ZAOZHUANG XINTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
20 TNE
|
2
|
160322ZHQD22033232
|
Poly (Methylene-co-guanidine) hydrochloride (hay Polymer tạo thành từ dicyandiamine, formaldehyde và ammonium chloride) nguyên sinh, dạng lỏng- Decolorizer - KQGĐ số 81/TB-KĐ3 ngày 20/01/2017
|
Công ty TNHH Wang Long (Việt Nam)
|
ZAOZHUANG XINTAI IMPORT& EXPORT CO., LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
6 TNE
|
3
|
060122KMTCTAO5984071
|
Hợp chất vô cơ - hữu cơ khác (1-hydroxyethylidene-1,1-diphosphonicacid ) dùng trong ngành dệt nhuộm: HEDP 90% (Hàng mới 100%). CAS: 2809-21-4, 13598-36-2, 7732-18-5
|
Công Ty TNHH Dyechem Alliance (VN)
|
ZAOZHUANG XINTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
4.8 TNE
|
4
|
060122KMTCTAO5984071
|
Chế phẩm từ Hexa Methylene Triamine Pentra ( Methylene Phosphonic Acid ) dùng cho ngành dệt nhuộm: BHMTPMPA 45% (Hàng mới 100%). CAS: 34690-00-1, 13598-36-2, 7732-18-5
|
Công Ty TNHH Dyechem Alliance (VN)
|
ZAOZHUANG XINTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
3 TNE
|
5
|
060122KMTCTAO5984071
|
Chế phẩm từ Natri polyacrylat dùng cho ngành dệt nhuộm: PAAS 50% (Hàng mới 100%). CAS: 9003-04-7, 7732-18-5
|
Công Ty TNHH Dyechem Alliance (VN)
|
ZAOZHUANG XINTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
13 TNE
|
6
|
010321ZHQD21023252
|
Poly (Methylene-co-guanidine) hydrochloride (hay Polymer tạo thành từ dicyandiamine, formaldehyde và ammonium chloride) nguyên sinh,dạng lỏng- Decolorizer XT-201(RW-901A)-KQGĐ số 81/TB-KĐ3(20/01/2017)
|
Công ty TNHH Wang Long (Việt Nam)
|
ZAOZHUANG XINTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
7
|
281121TAOCB21013432JHL1
|
Chế phẩm từ Natri polyacrylat dùng cho dệt nhuộm: Polyacrylic acid Sodium (PAAS)50% (Hàng mới 100%). CAS: 9003-04-7, 7732-18-5
|
Công Ty TNHH Dyechem Alliance (VN)
|
ZAOZHUANG XINTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2021-08-12
|
CHINA
|
10 TNE
|
8
|
281121TAOCB21013432JHL1
|
Chế phẩm từ polyacrylic ( loại khác ) dùng cho dệt nhuộm:Polyacrylic Acid (PAA)50% (Hàng mới 100%). CAS: 9003-01-4, 7732-18-5
|
Công Ty TNHH Dyechem Alliance (VN)
|
ZAOZHUANG XINTAI IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2021-08-12
|
CHINA
|
10 TNE
|
9
|
010321LQDHCM21020070
|
Hoá chất xử lý nước thải: COD removal thành phần chính là polyacrylic acid sodium (95%) code AFPA-3, Cas 9003-04-7,đóng gói 25kg/bao, nhà sản xuất Guangzhou He QI Tong Trade Co.,ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH KUBOTA KASUI VIệT NAM
|
ZAOZHUANG XINTAI IMPORT& EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
250521ZHQD21053237
|
Poly (Methylene-co-guanidine) hydrochloride (hay Polymer tạo thành từ dicyandiamine, formaldehyde và ammonium chloride) nguyên sinh,dạng lỏng- Decolorizer XT-201(RW-901A)-KQGĐ số 81/TB-KĐ3(20/01/2017)
|
Công ty TNHH Wang Long (Việt Nam)
|
ZAOZHUANG XINTAI IMPORT & EXPORT CO.,LTD.
|
2021-07-06
|
CHINA
|
6000 KGM
|