1
|
190519HSSGN19050062
|
F52#&Lông Gấu Trúc ( đã qua xử lý)
|
Công Ty CP May Việt Thịnh
|
ZAOQIANG XIANGCHEN FUR CO.,LTD.
|
2019-05-29
|
CHINA
|
20101 PCE
|
2
|
231018DSLSH1810405
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ZAOQIANG XIANGCHEN FUR CO., LTD
|
2018-10-30
|
CHINA
|
1113 PCE
|
3
|
231018DSLSH1810405
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ZAOQIANG XIANGCHEN FUR CO., LTD
|
2018-10-30
|
CHINA
|
1005 PCE
|
4
|
231018DSLSH1810405
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ZAOQIANG XIANGCHEN FUR CO., LTD
|
2018-10-30
|
CHINA
|
2010 PCE
|
5
|
DSLA1810018
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ZAOQIANG XIANGCHEN FUR CO., LTD
|
2018-10-27
|
CHINA
|
400 PCE
|
6
|
DSLA1810015
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ZAOQIANG XIANGCHEN FUR CO., LTD
|
2018-10-22
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
DSLA1808041
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ZAOQIANG XIANGCHEN FUR CO., LTD
|
2018-08-30
|
CHINA
|
1840 PCE
|
8
|
220818DSLSH1808248
|
NPL34#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ZAOQIANG XIANGCHEN FUR CO., LTD
|
2018-08-28
|
CHINA
|
6036 PCE
|
9
|
140818DSLSH1808118
|
M2-M9#&Dải lông thú (dải lông cổ được sản xuất nhân tạo )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN L&S VINA
|
ZAO QIANG XIANGCHEN FUR CO., LTD
|
2018-08-22
|
CHINA
|
118 PCE
|
10
|
140818DSLSH1808118
|
M2-M9#&Dải lông thú (dải lông cổ được sản xuất nhân tạo )
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN L&S VINA
|
ZAO QIANG XIANGCHEN FUR CO., LTD
|
2018-08-22
|
CHINA
|
214 PCE
|