1
|
050921FRO2108013
|
NPL36#&Dải lông mũ áo, cổ áo đã qua xử lý dùng trong may mặc (Sản phẩm da lông động vật dùng trong may mặc)
|
CôNG TY TNHH DAUM & QQ VIETNAM
|
ZAOQIANG HUILI FUR CO., LTD
|
2021-09-14
|
CHINA
|
7816 PCE
|
2
|
FRT2008032
|
NPL49NK#&Dải trang trí từ da, lông thỏ thật ( làm nguyên phụ liệu trực tiếp cho hàng may mặc, hàng đã khử trùng ở nhiệt độ 120 độ C trong 30', Kích thước 58CM-64CM, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
ZAOQIANG HUILI FUR CO., LTD
|
2020-08-24
|
CHINA
|
687 PCE
|
3
|
FRT2008023
|
NPL49NK#&Dải trang trí từ da, lông thỏ thật ( làm nguyên phụ liệu trực tiếp cho hàng may mặc, hàng đã khử trùng ở nhiệt độ 120 độ C trong 30', Kích thước 58CM-64CM, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
ZAOQIANG HUILI FUR CO., LTD
|
2020-08-20
|
CHINA
|
1101 PCE
|
4
|
FRT2008015
|
NPL49NK#&Dải trang trí từ lông thỏ ( Đồ phụ trợ áo làm từ lông thỏ, trang trí cổ áo, hàng đã khử trùng ở nhiệt độ 120 độ C trong 30', Kích thước 58CM-64CM, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
ZAOQIANG HUILI FUR CO., LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
718 PCE
|
5
|
FRT2008015
|
NPL49NK#&Dải trang trí từ lông thỏ ( Đồ phụ trợ áo làm từ lông thỏ, trang trí cổ áo, hàng đã khử trùng ở nhiệt độ 120 độ C trong 30'
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
ZAOQIANG HUILI FUR CO., LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
718 PCE
|
6
|
FRT2008015
|
NPL49NK#&Dải trang trí từ lông thỏ ( Đồ phụ trợ áo làm từ lông thỏ, trang trí cổ áo, hàng đã khử trùng ở nhiệt độ 120 độ C trong 30', Kích thước 58CM-64CM, hàng mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
ZAOQIANG HUILI FUR CO., LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
718 PCE
|
7
|
HW2008041
|
DAILTHO#&Dải lông thỏ thật cắt sẵn đã qua xử lý (làm ngyên phụ liệu trực tiếp cho hàng may mặc ), kt: 5cm * 70cm, Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Rex Vina
|
ZAOQIANG HUILI FUR CO., LTD
|
2020-05-08
|
CHINA
|
2114 PCE
|
8
|
DSLA1911009
|
TS33#&Dải lông cắt sẵn
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZAOQIANG HUILI FUR CO., LTD.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
1001 PCE
|
9
|
290919ASLSHHAI190926A
|
TH52#&Lông thú dạng chiếc đã qua xử lý
|
Công ty TNHH Thanh Hương
|
ZAOQIANG HUILI FUR CO., LTD
|
2019-04-10
|
CHINA
|
1820 PCE
|
10
|
110719DSLSH1907108
|
TS33#&Dải lông cắt sẵn
|
Công Ty Cổ Phần Đay Và May Hưng Yên
|
ZAOQIANG HUILI FUR CO., LTD
|
2019-07-15
|
CHINA
|
1802 PCE
|