1
|
050521SSJ2105053
|
MD39#&Dải lông cổ cắt sẵn
|
CôNG TY TNHH MAY MINH DươNG
|
ZAOQIANG HONGLUN FUR CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
1568 PCE
|
2
|
010520SHLSHA20050248
|
MD39#&Dải lông cổ cắt sẵn
|
CôNG TY TNHH MAY MINH DươNG
|
ZAOQIANG HONGLUN FUR CO., LTD
|
2020-06-05
|
CHINA
|
1650 PCE
|
3
|
201018ASLSHHAI181020A
|
158#&Lông mũ nhân tạo Cỡ 30 Cm - 85 Cm)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
ZAOQIANG HONGLUN FUR CO., LTD/3CJOY CORP
|
2018-10-25
|
CHINA
|
1900 PCE
|
4
|
ASQHN181020
|
158#&Lông mũ nhân tạo Cỡ 30 Cm - 85 Cm)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Phát T&M
|
ZAOQIANG HONGLUN FUR CO., LTD/3CJOY CORP
|
2018-10-23
|
CHINA
|
650 PCE
|
5
|
280718ASLSHHAI180728
|
PL63#&Dải lông thú thật( Lông gấu dạng hình tròn-đồ phụ trợ quần áo)
|
HTX Tiên Hưng
|
ZAOQIANG HONGLUN FUR CO.,LTD
|
2018-08-11
|
CHINA
|
501 PCE
|
6
|
280718ASLSHHAI180728
|
PL63#&Dải lông thú thật (lông gấu-đồ phụ trợ quần áo)
|
HTX Tiên Hưng
|
ZAOQIANG HONGLUN FUR CO.,LTD
|
2018-08-11
|
CHINA
|
501 PCE
|
7
|
310718ASLSHHAI180731H
|
DH21#&Dải lông thú đã qua xử lý
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Đức Huy
|
ZAOQIANG HONGLUN FUR CO., LTD
|
2018-08-09
|
CHINA
|
5640 PCE
|
8
|
170718ASLSHHAI180717
|
DLNT#&DA NHAN TAO DUNG DE TRANG TRI
|
Công ty TNHH Sung Jin Vina
|
ZAOQIANG HONGLUN FUR CO., LTD
|
2018-07-23
|
CHINA
|
5217 PCE
|