|
1
|
ASQHN181010A
|
YJ587#&Lông thỏ (cắt sẵn) đã qua xử lý
|
Công ty TNHH YEJIN F&G Vina
|
ZAOQIANG GUAN YE FUR CO.,LTD ON BEHALF OF YEJIN F&G CO., LTD
|
2018-10-12
|
CHINA
|
1560 PCE
|
|
2
|
ASDHN180930B
|
PL44#&Dải Lông Thú cắt sẵn (đã qua sử lý)
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
ZAOQIANG GUAN YE FUR CO.,LTD.
|
2018-10-04
|
CHINA
|
620 PCE
|
|
3
|
090918FCX118090216
|
LT#&Dải lông thỏ cắt sẵn dạng chiếc đã qua xử lý
|
Công Ty Cổ Phần VINAHAN
|
ZAOQIANG GUANYE FUR CO., LTD
|
2018-09-17
|
CHINA
|
1100 PCE
|
|
4
|
050918CANSHA1809062
|
44.1#&Dải lông thú (lông gấu mèo làm từ động vật nuôi, đã qua xử lý, lông được may lại với nhau thành sản phẩm phụ trợ may mặc, kích thước ~ 3.5cm*67cm)
|
CôNG TY TNHH LONG PHụNG Vũ
|
ZAOQIANG GUANYE FUR CO.,LTD
|
2018-09-12
|
CHINA
|
1618 PCE
|
|
5
|
ASQHN0904A
|
LGTN-B#&Lông gấu trúc nuôi (đã qua sử lý)
|
Công ty cổ phần may PEARL Việt Nam
|
ZAOQIANG GUAN YE FUR CO.,LTD
|
2018-09-05
|
CHINA
|
2040 SET
|
|
6
|
ASQHN180824B
|
N07#&Vải lông nhân tạo dạng chiếc
|
CôNG TY TNHH BAI AN VINA
|
ZAOQIANG GUAN YE FUR CO., LTD
|
2018-08-28
|
CHINA
|
3076 PCE
|
|
7
|
280618ASLSHHAI180628
|
NPL49NK#&Dải lông gấu đã qua xử lý nhiệt 120 độ C trong 30 phút ( Kich thước dài: 54CM->57CM)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
ZAOQIANG GUAN YE FUR CO.,LTD
|
2018-07-04
|
CHINA
|
3030 PCE
|
|
8
|
120618ASLSHHAI180612E
|
NPL49NK#&Dải lông gấu đã qua xử lý nhiệt 120 độ C trong 30 phút ( Kich thước dài: 59CM->62CM)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
ZAOQIANG GUAN YE FUR CO.,LTD
|
2018-06-18
|
CHINA
|
960 PCE
|
|
9
|
120618ASLSHHAI180612E
|
NPL49NK#&Dải lông gấu đã qua xử lý nhiệt 120 độ C trong 30 phút ( Kich thước dài: 59CM->62CM)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Thái Bình
|
ZAOQIANG GUAN YE FUR CO.,LTD
|
2018-06-18
|
CHINA
|
2020 PCE
|
|
10
|
81805038
|
83#&Dải lông thú đã qua xử lý.
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
ZAOQIANG GUAN YE FUR CO.,LTD
|
2018-06-06
|
CHINA
|
458 PCE
|