1
|
060521DSLSH2104336
|
NPL60#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
CôNG TY TNHH ONECHANG VINA
|
ZAOQIANG COUNTY DONGTAI FUR CO.,LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
2632 PCE
|
2
|
081219WZHC191206838
|
DLNT#&long tho nhan tao dang dai dung trong may mac,hang moi 100%
|
Công ty TNHH Sung Jin Vina
|
ZAOQIANG COUNTY DONGTAI FUR CO.,LTD
|
2019-12-12
|
CHINA
|
858 PCE
|
3
|
120819DSLSH1908066
|
NPL60#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ZAOQIANG COUNTY DONGTAI FUR CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
1245 PCE
|
4
|
120819DSLSH1908066
|
NPL60#&Lông nhân tạo dạng chiếc
|
Công Ty TNHH Onechang Vina
|
ZAOQIANG COUNTY DONGTAI FUR CO.,LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
992 PCE
|
5
|
130719DSLSH1907100
|
PL22#&LÔNG CỬA MŨ (RACOON TRIM)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Sơn
|
ZAOQIANG COUNTY DONGTAI FUR CO.,LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
4500 PCE
|
6
|
130719DSLSH1907100
|
PL22#&LÔNG CỬA MŨ (RACOON TRIM)
|
Công Ty TNHH May Xuất Khẩu Thái Sơn
|
ZAOQIANG COUNTY DONGTAI FUR CO.,LTD
|
2019-07-19
|
CHINA
|
4500 PCE
|
7
|
100619TSLE19060808
|
MYPL27#&Dải lông gấu nuôi thành phẩm-Hàng không thuộc danh mục cấm CiTes ( VF82002)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
ZAOQIANG COUNTY DONGTAI FUR CO.,LTD
|
2019-06-15
|
CHINA
|
6565 PCE
|
8
|
020619TSLE19060801
|
MYPL27#&Dai long gau thanh pham- Hang khong thuoc danh muc cam CiTes ( VF82002)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
ZAOQIANG COUNTY DONGTAI FUR CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
6565 PCE
|
9
|
020619TSLE19060801
|
MYPL27#&Dải lông gấu nuôi thành phẩm-Hàng không thuộc danh mục cấm CiTes ( VF72002)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Việt Thái
|
ZAOQIANG COUNTY DONGTAI FUR CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
7070 PCE
|
10
|
SKY190801A
|
NPL07#&Dải lông các loại dạng chiếc đã qua xử lý ở nhiệt độ và áp suất cao dùng trực tiếp làm nguyên liệu hàng may mặc.
|
HợP TáC Xã ACE WORLD - BìNH AN
|
ZAOQIANG COUNTY DONGTAI FUR CO.,LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
2396 PCE
|