1
|
3103202003KSP80625
|
NPL02#&Vải chính 100% Polyester khổ 57-60" (140GSM)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/WUJIANG YANGJING TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-07-04
|
CHINA
|
4172 YRD
|
2
|
2003202003KSP80487
|
NPL02#&Vải chính 100% Polyester khổ 57-60" (140GSM)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/WUJIANG YANGJING TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-03-24
|
CHINA
|
6953 YRD
|
3
|
2003202003KSP80487
|
NPL50#&Vải lót 100% Poly loại khác khổ (Khổ 60") ( 58GSM)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/WUJIANG YANGJING TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-03-24
|
CHINA
|
1396 YRD
|
4
|
080320ANTC200307001
|
NPL02#&Vải chính 100% Polyester khổ 57-60" (140GSM)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/WUJIANG YANGJING TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
5692 YRD
|
5
|
080320ANTC200307001
|
NPL50#&Vải lót 100% Poly loại khác khổ (Khổ 60") ( 58GSM)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/WUJIANG YANGJING TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
938 YRD
|
6
|
080320ANTC200307001
|
NPL02#&Vải chính 100% Polyester khổ 57-60"
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/WUJIANG YANGJING TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
5692 YRD
|
7
|
080320ANTC200307001
|
NPL50#&Vải lót 100% Poly loại khác khổ (Khổ 60")
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/WUJIANG YANGJING TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
938 YRD
|
8
|
080320ANTC200307001
|
NPL02#&Vải chính 100% Polyester khổ 57-60"
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/WUJIANG YANGJING TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
5692 YRD
|
9
|
080320ANTC200307001
|
NPL50#&Vải lót 100% Poly loại khác khổ (Khổ 60")
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/WUJIANG YANGJING TEXTILE IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
2020-11-03
|
CHINA
|
938 YRD
|