1
|
0407202006KSP80522
|
NPL57#&Bo các loại
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHANGHAI HANSEN GLOBAL SUPPLY CO.,LTD.
|
2020-09-07
|
CHINA
|
1292 YRD
|
2
|
0407202006KSP80522
|
NPL50#&Vải lót 100% Poly loại khác khổ (58GSM)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHANGHAI HANSEN GLOBAL SUPPLY CO.,LTD.
|
2020-09-07
|
CHINA
|
5958 YRD
|
3
|
0407202006KSP80522
|
NPL02#&Vải chính 100% Polyester khổ 57-60"(110GSM)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHANGHAI HANSEN GLOBAL SUPPLY CO.,LTD.
|
2020-09-07
|
CHINA
|
6538 YRD
|
4
|
738 4287 5453
|
NPL61#&Kẹp tầng
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHANGHAI HANSEN GLOBAL SUPPLY CO.,LTD.
|
2019-01-14
|
CHINA
|
510 YRD
|
5
|
738 4287 5453
|
NPL01#&Vải chính 100% nylon khổ 57-60"
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHANGHAI HANSEN GLOBAL SUPPLY CO.,LTD.
|
2019-01-14
|
CHINA
|
27107 YRD
|
6
|
151218HW18121124N
|
NPL02#&Vải chính 100% Polyester khổ 57-60"
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHANGHAI HANSEN GLOBAL SUPPLY CO.,LTD.
|
2018-12-21
|
CHINA
|
9442 YRD
|
7
|
FESA1810013
|
NPL01#&Vải chính 100% nylon khổ 57-60"
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHANGHAI HANSEN GLOBAL SUPPLY CO.,LTD.
|
2018-10-19
|
CHINA
|
1213 YRD
|
8
|
FESA1810013
|
NPL02#&Vải chính 100% Polyester khổ 57-60"
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHANGHAI HANSEN GLOBAL SUPPLY CO.,LTD.
|
2018-10-19
|
CHINA
|
482.2 YRD
|
9
|
1809181809KSP80351
|
NPL02#&Vải chính 100% Polyester khổ 57-60"
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SHANGHAI HANSEN GLOBAL SUPPLY CO.,LTD.
|
2018-09-27
|
CHINA
|
9051.84 YRD
|