1
|
140120GTGTAO20200114A
|
NPL68#&Dây luồn
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SAEM COLLECTION CO., LTD
|
2020-01-22
|
CHINA
|
34339 YRD
|
2
|
140120GTGTAO20200114A
|
NPL09#&Vải chính dưới 80% Cotton loại khác khổ 57-60"
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SAEM COLLECTION CO., LTD
|
2020-01-22
|
CHINA
|
27576 YRD
|
3
|
140120GTGTAO20200114A
|
NPL50#&Vải lót 100% Poly loại khác khổ
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SAEM COLLECTION CO., LTD
|
2020-01-22
|
CHINA
|
20402 YRD
|
4
|
140120GTGTAO20200114A
|
NPL38#&Đệm nhựa
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SAEM COLLECTION CO., LTD
|
2020-01-22
|
CHINA
|
30000 PCE
|
5
|
140120GTGTAO20200114A
|
NPL29#&Cúc 13MM
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SAEM COLLECTION CO., LTD
|
2020-01-22
|
CHINA
|
60000 SET
|
6
|
140120GTGTAO20200114A
|
NPL26#&Dây luồn
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SAEM COLLECTION CO., LTD
|
2020-01-22
|
CHINA
|
15000 PCE
|
7
|
140120GTGTAO20200114A
|
NPL25#&Chốt các loại
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SAEM COLLECTION CO., LTD
|
2020-01-22
|
CHINA
|
15000 PCE
|
8
|
140120GTGTAO20200114A
|
NPL16#&Khóa kéo các loại
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SAEM COLLECTION CO., LTD
|
2020-01-22
|
CHINA
|
15000 PCE
|
9
|
140120GTGTAO20200114A
|
NPL12#&Túi (poly)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/SAEM COLLECTION CO., LTD
|
2020-01-22
|
CHINA
|
15000 PCE
|