1
|
RYSHA201106
|
NPL61#&Kẹp tầng( vải lót100%poly 290T, trọng lượng 84g/yds, khổ 57", hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/CNKO FNC CO.,LTD.
|
2020-02-12
|
CHINA
|
3588 YRD
|
2
|
RYSHA201106
|
NPL50#&Vải lót 100% Poly loại khác khổ( trọng lượng 90g/yds, khổ 57``, hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/CNKO FNC CO.,LTD.
|
2020-02-12
|
CHINA
|
1513 YRD
|
3
|
RYSHA201106
|
NPL01#&Vải chính 100% nylon khổ 57-60"(trọng lượng 135g/yds, Khổ 57", hàng mới 100%)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/CNKO FNC CO.,LTD.
|
2020-02-12
|
CHINA
|
2342 YRD
|
4
|
010520RYSHPH2004023AC
|
NPL50#&Vải lót 100% Poly loại khác khổ
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/CNKO FNC CO.,LTD.
|
2020-05-05
|
CHINA
|
885.94 YRD
|
5
|
010520RYSHPH2004023AC
|
NPL01#&Vải chính 100% nylon khổ 57-60"
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/CNKO FNC CO.,LTD.
|
2020-05-05
|
CHINA
|
20627 YRD
|
6
|
180420RYSHPH2004009AE
|
NPL61#&Kẹp tầng (290T)
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/CNKO FNC CO.,LTD.
|
2020-04-24
|
CHINA
|
50794 YRD
|
7
|
180420RYSHPH2004009AE
|
NPL50#&Vải lót 100% Poly loại khác khổ
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/CNKO FNC CO.,LTD.
|
2020-04-24
|
CHINA
|
20689 YRD
|
8
|
180420RYSHPH2004009AE
|
NPL16#&Khóa kéo các loại
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/CNKO FNC CO.,LTD.
|
2020-04-24
|
CHINA
|
2947 PCE
|
9
|
180420RYSHPH2004009AE
|
NPL01#&Vải chính 100% nylon khổ 57-60"
|
Công ty TNHH may Cường Trang
|
YYT/CNKO FNC CO.,LTD.
|
2020-04-24
|
CHINA
|
20079 YRD
|