1
|
170921OOLU2678384660
|
Prilled Urea - Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
YWC RESOURCES & TRADING
|
2021-09-24
|
CHINA
|
44000 KGM
|
2
|
260221034B504607
|
Prilled Urea - Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
YWC RESOURCES & TRADING
|
2021-09-03
|
CHINA
|
40000 KGM
|
3
|
260221034B504606
|
Prilled Urea - Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
YWC RESOURCES & TRADING
|
2021-09-03
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
110821034B526625
|
Prilled Urea - Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
YWC RESOURCES & TRADING
|
2021-08-21
|
CHINA
|
44000 KGM
|
5
|
260621034B519520
|
Prilled Urea - Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
YWC RESOURCES & TRADING
|
2021-08-07
|
CHINA
|
44000 KGM
|
6
|
050721034B522552
|
Prilled Urea - Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
YWC RESOURCES & TRADING
|
2021-07-17
|
CHINA
|
44000 KGM
|
7
|
240521034B515900
|
Prilled Urea - Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
YWC RESOURCES & TRADING
|
2021-07-06
|
CHINA
|
44000 KGM
|
8
|
240421799110227000
|
Prilled Urea - Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
YWC RESOURCES & TRADING
|
2021-07-05
|
CHINA
|
44000 KGM
|
9
|
250321034B508055
|
Prilled Urea - Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
YWC RESOURCES & TRADING
|
2021-05-04
|
CHINA
|
40000 KGM
|
10
|
250921OOLU2680055870
|
Prilled Urea - Feed Grade Nguyên liệu đơn dùng trong thức ăn chăn nuôi.Hàng nhập theo dòng I.5 (2.4.1) TT21/2019 BNNPTNT ngày 28/11/2019. Kết quả PT số 193/TB-KĐ 4 ngày 13/02/2020.
|
Công ty CP Việt - Pháp SX Thức ăn Gia Súc
|
YWC RESOURCES & TRADING
|
2021-04-10
|
CHINA
|
44000 KGM
|