1
|
1612190319557763-01
|
19X61#&Máy kiểm tra và cuốn vải, model: M204HX, điện áp 380V, công suất 5KW,hàng mới 100%/ INSPECTION AND ROLLING MACHINE M204HX
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
YUYAO TEXTILE MACHINERY CO.,LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
4 SET
|
2
|
1612190319557763-01
|
19X60#&Máy kiểm tra vải, model: N801B-E, điện áp 380V, công suất 1.5KW, hàng mới 100%/INSPECTION MACHINE N801B-E
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
YUYAO TEXTILE MACHINERY CO.,LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
11 SET
|
3
|
1612190319557763-01
|
19X59#&Máy kiểm tra và cuốn vải, model: MB551FBL , điện áp 380V, công suất 2.5KW, hàng mới 100%/INSPECTION AND ROLLING MACHINE MB551FBL
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
YUYAO TEXTILE MACHINERY CO.,LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
4 SET
|
4
|
1612190319557763-01
|
19X58#&Máy đóng gói vải loại bọc màng PE, model: ZB04B, điện áp 380V, công suất 32KW, hàng mới 100%/PE FILM PACKING MACHINE ZB04B
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
YUYAO TEXTILE MACHINERY CO.,LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
1612190319557763-02
|
Giá đỡ vải bằng sắt/ CLOTH SHEDDING BUCKETS T50
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
YUYAO TEXTILE MACHINERY CO.,LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
1612190319557763-02
|
Máy băng tải dịch chuyển cuộn vải, model: SR350, điện áp 380V, công suất 200W, hàng mới 100%/ BELT CONVEYOR SR350
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
YUYAO TEXTILE MACHINERY CO.,LTD.
|
2019-12-24
|
CHINA
|
4 SET
|