1
|
270121AMIGL200614695A
|
Đồng hồ đo áp suất, vỏ inox, mặt kính cường lực, 63mm, 76cmHg/30kg/cm2, 7/16"SAE, hảng Htgauge, dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp, mã C103C-S7-V30-B11(Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ ĐIệN LạNH TâN PHú THịNH
|
YUYAO CHINEN TRADE CO.,LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
200 PCE
|
2
|
270121AMIGL200614695A
|
Đồng hồ đo áp suất, vỏ inox, mặt kính cường lực, 63mm, 76cmHg/15kg/cm2, 7/16"SAE, hảng Htgauge, dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp, mã C103C-S7-V15-B11(Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ ĐIệN LạNH TâN PHú THịNH
|
YUYAO CHINEN TRADE CO.,LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
400 PCE
|
3
|
270121AMIGL200614695A
|
Đồng hồ đo áp suất, vỏ inox, mặt kính cường lực, 63mm, 76cmHg/30kg/cm2, 7/16"SAE, hảng Htgauge, dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp, mã C103F-S7-V30-B11(Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ ĐIệN LạNH TâN PHú THịNH
|
YUYAO CHINEN TRADE CO.,LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
800 PCE
|
4
|
270121AMIGL200614695A
|
Đồng hồ đo áp suất, vỏ inox, mặt kính cường lực, 63mm, 76cmHg/15kg/cm2, 7/16"SAE, hảng Htgauge, dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp, mã C103F-S7-V15-B11(Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ ĐIệN LạNH TâN PHú THịNH
|
YUYAO CHINEN TRADE CO.,LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
270121AMIGL200614695A
|
Đồng hồ đo áp suất, vỏ inox, mặt kính cường lực, 100mm,76cmHg/30kg/cm2, 3/8" NPT, hảng Htgauge, dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp, mã G114C-N3-V30-B11(Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ ĐIệN LạNH TâN PHú THịNH
|
YUYAO CHINEN TRADE CO.,LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
600 PCE
|
6
|
270121AMIGL200614695A
|
Đồng hồ đo áp suất, vỏ inox, mặt kính cường lực, 100mm,76cmHg/15kg/cm2, 3/8" NPT, hảng Htgauge, dùng trong hệ thống lạnh công nghiệp, mã G114C-N3-V15-B11 (Hàng mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ ĐIệN LạNH TâN PHú THịNH
|
YUYAO CHINEN TRADE CO.,LTD
|
2021-08-02
|
CHINA
|
2000 PCE
|