|
1
|
1Z036W7F8801994600
|
NPL47#&Móc cài bằng vải, NPL áo lót nữ
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YUXING UNDERWEAR ACCESSORIES FACTORY/YUXING INDUSTRIAL HK CO., LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
10800 PR
|
|
2
|
1Z036W7F8801994600
|
NPL47#&Móc cài bằng vải, NPL áo lót nữ
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YUXING UNDERWEAR ACCESSORIES FACTORY/YUXING INDUSTRIAL HK CO., LTD
|
2020-03-26
|
CHINA
|
26400 PR
|
|
3
|
V0354447842
|
NPL13#&Móc cài các loại
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YUXING UNDERWEAR ACCESSORIES FACTORY/YUXING INDUSTRIAL HK CO., LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
6720 PCE
|
|
4
|
V0331280298
|
NPL13#&Móc cài các loại
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YUXING UNDERWEAR ACCESSORIES FACTORY/YUXING INDUSTRIAL HK CO., LTD
|
2019-05-07
|
CHINA
|
7200 PCE
|
|
5
|
1Z036W7F8816675865
|
NPL13#&Móc cài bằng vải có khoen kim loại
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YUXING UNDERWEAR ACCESSORIES FACTORY/YUXING INDUSTRIAL HK CO., LTD
|
2019-03-21
|
CHINA
|
7200 PCE
|
|
6
|
470629235426
|
NPL13#&Móc cài các loại
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YUXING UNDERWEAR ACCESSORIES FACTORY/YUXING INDUSTRIAL HK CO., LTD
|
2018-12-16
|
CHINA
|
3600 PCE
|
|
7
|
470629235426
|
NPL13#&Móc cài các loại
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YUXING UNDERWEAR ACCESSORIES FACTORY/YUXING INDUSTRIAL HK CO., LTD
|
2018-12-16
|
CHINA
|
7200 PCE
|
|
8
|
464518207659
|
NPL13#&Móc cài bằng vải có khoen kim loại
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YUXING UNDERWEAR ACCESSORIES FACTORY/YUXING INDUSTRIAL HK CO., LTD
|
2018-11-07
|
CHINA
|
3000 PCE
|
|
9
|
464518207659
|
NPL13#&Móc cài bằng vải có khoen kim loại
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YUXING UNDERWEAR ACCESSORIES FACTORY/YUXING INDUSTRIAL HK CO., LTD
|
2018-11-07
|
CHINA
|
6000 PCE
|
|
10
|
464518207659
|
NPL13#&Móc cài bằng vải có khoen kim loại
|
Công Ty TNHH Hoà Hiệp
|
YUXING UNDERWEAR ACCESSORIES FACTORY/YUXING INDUSTRIAL HK CO., LTD
|
2018-11-07
|
CHINA
|
9000 PCE
|