1
|
YHK04916870
|
F00206000#&Bóng bán dẫn
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
YUSEN LOGISTICS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
2
|
YHK04916870
|
E00071000#&Đi ốt
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
YUSEN LOGISTICS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1500 PCE
|
3
|
YHK04916870
|
E00190000#&Đi ốt
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
YUSEN LOGISTICS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6000 PCE
|
4
|
YHK04916870
|
E00391900#&Tranzitor có tỷ lệ tiêu tán năng lượng trên 1W
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
YUSEN LOGISTICS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
7500 PCE
|
5
|
YHK04916870
|
F00206000#&Bóng bán dẫn
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
YUSEN LOGISTICS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
23000 PCE
|
6
|
YHK04916870
|
E00113000#&Đi ốt
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
YUSEN LOGISTICS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1500 PCE
|
7
|
YHK04916870
|
E00113000#&Đi ốt
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
YUSEN LOGISTICS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1500 PCE
|
8
|
YHK04916870
|
H02526000#&Đầu in nhiệt của máy in
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
YUSEN LOGISTICS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
60 PCE
|
9
|
YHK04916870
|
F00176000#&Cảm biến của máy in
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
YUSEN LOGISTICS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
5800 PCE
|
10
|
YHK04916870
|
H02526000#&Đầu in nhiệt của máy in
|
Công ty TNHH SATO Việt Nam
|
YUSEN LOGISTICS (HONG KONG) LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
120 PCE
|