1
|
140322SITGQIHP034254
|
Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. 50 hộp/carton. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 220250, 220251 ( HSD: 04.2026).
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-03-15
|
CHINA
|
20000 UNK
|
2
|
Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 210901; 210902 ( HSD: 11.2025). Lô hàng gồm 20000 viên = 3200 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-10-20
|
CHINA
|
3200 KGM
|
3
|
Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 210601; 210602 ( HSD: 08.2025). Lô hàng gồm 20000 viên = 3200 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
3200 KGM
|
4
|
Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 210401 ( HSD: 09.06.2025). Lô hàng gồm 10000 viên hoàn = 1600 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-04-19
|
CHINA
|
1600 KGM
|
5
|
Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 210101 ( HSD: 03.03.2025). Lô hàng gồm 10000 viên hoàn = 1600 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-01-18
|
CHINA
|
1600 KGM
|
6
|
Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 201101 ( HSD: 09.01.2025). Lô hàng gồm 10000 viên hoàn = 1600 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
1600 KGM
|
7
|
Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 201101 ( HSD: 09.01.2025). Lô hàng gồm 10000 viên hoàn = 1600 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-11-23
|
CHINA
|
1600 KGM
|
8
|
OTO
|
Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 200701 ( HSD: 01.09.2024). Lô hàng gồm 10000 viên hoàn = 1600 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-10-07
|
CHINA
|
1600 KGM
|
9
|
Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 200901 ( HSD: 01.11.2024). Lô hàng gồm 10000 viên hoàn = 1600 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-09-14
|
CHINA
|
1600 KGM
|
10
|
Thuốc An cung ngưu hoàng hoàn. Hộp 1 viên; Viên hoàn. Số visa: VN-21976-19. Số lô: 200121 ( HSD: 06.03.2024). Lô hàng gồm 10000 viên hoàn = 1600 kgs. Đơn giá: 20 USD/viên, quy đổi kg là 125 USD/kgs.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Đông á
|
YUNNAN TENGYAO PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-02-18
|
CHINA
|
1600 KGM
|