1
|
1Z3Y96790440649273
|
M1#&Mẫu đồ trang sức ( bông tai)
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
YUMARK INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-09-18
|
CHINA
|
15 PCE
|
2
|
1Z3Y96790440649273
|
TDG#&Tem đóng gói (tem giấy)
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
YUMARK INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-09-18
|
CHINA
|
29350 PCE
|
3
|
1Z3Y96790442199827
|
TDG#&Tem đóng gói (tem giay)
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
YUMARK INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-06-15
|
CHINA
|
13700 PCE
|
4
|
1Z3Y96790442092585
|
TDG#&Tem đóng gói
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
YUMARK INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
14890 PCE
|
5
|
1Z3Y96790442092585
|
THN#&Thẻ đóng gói (the giay)
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
YUMARK INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-12-03
|
CHINA
|
12 PCE
|
6
|
1Z3Y96790440409102
|
M1#&Mẫu đồ trang sức ( bong tai)
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
YUMARK INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-11-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
7
|
1Z3Y96790440409102
|
TDG#&Tem đóng gói (tem giay)
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
YUMARK INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-11-04
|
CHINA
|
10510 PCE
|
8
|
1Z3Y96790440409102
|
THN#&Thẻ đóng gói ( the nhua)
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
YUMARK INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-11-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
9
|
1Z3Y96790442178279
|
THN#&Thẻ đóng gói (the giay)
|
Công ty TNHH thương mại Hà Nội - YEEDO
|
YUMARK INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-10-02
|
CHINA
|
5915 PCE
|