1
|
201219HL191315
|
Tua bin khí H1E (dưới 5000 KW, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hàng Hải Và Công Nghiệp Hợp Long
|
YULIN LEADING CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
2
|
201219HL191315
|
Tua bin khí RHE8 (dưới 5000 KW, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hàng Hải Và Công Nghiệp Hợp Long
|
YULIN LEADING CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
201219HL191315
|
Tua bin khí RHG9 (dưới 5000 KW, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hàng Hải Và Công Nghiệp Hợp Long
|
YULIN LEADING CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
201219HL191315
|
Tua bin khí TD08H-26M (dưới 5000 KW, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hàng Hải Và Công Nghiệp Hợp Long
|
YULIN LEADING CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
5
|
201219HL191315
|
Tua bin khí TD07-22A (dưới 5000 KW, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hàng Hải Và Công Nghiệp Hợp Long
|
YULIN LEADING CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
201219HL191315
|
Tua bin khí TD08-22D (dưới 5000 KW, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hàng Hải Và Công Nghiệp Hợp Long
|
YULIN LEADING CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
7
|
201219HL191315
|
Tua bin khí TD06H-14C (dưới 5000 KW, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hàng Hải Và Công Nghiệp Hợp Long
|
YULIN LEADING CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
7 PCE
|
8
|
201219HL191315
|
Tua bin khí TD06-17A (dưới 5000 KW, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hàng Hải Và Công Nghiệp Hợp Long
|
YULIN LEADING CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
201219HL191315
|
Tua bin khí TE06H-16M (dưới 5000 KW, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hàng Hải Và Công Nghiệp Hợp Long
|
YULIN LEADING CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
6 PCE
|
10
|
201219HL191315
|
Tua bin khí TA3134 (dưới 5000 KW, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH Hàng Hải Và Công Nghiệp Hợp Long
|
YULIN LEADING CO.,LTD
|
2020-07-01
|
CHINA
|
3 PCE
|