1
|
230321COAU7230738190
|
Quả la hán khô tên khoa học ( Siraitla grosvenorii ) 3112.20kg/819CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites.. Dùng làm thực phẩm cho người.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
YULIN HUARAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
3112.2 KGM
|
2
|
150520713010103000
|
Quả la hán khô tên khoa học ( Siraitla grosvenorii ) 750 carton, 2212.5kg/750CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites. Dùng để sản xuất đồ uống.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
YULIN HUARAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-05-30
|
CHINA
|
2212.5 KGM
|
3
|
150520713010103000
|
Quả la hán khô tên khoa học ( Siraitla grosvenorii ) 750 carton, 2212.5kg/750CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
YULIN HUARAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-05-30
|
CHINA
|
2212.5 KGM
|
4
|
170520SITWZHPG123148
|
Quả la hán khô tên khoa học ( Siraitla grosvenorii ) 750 carton, 2212.5kg/750CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites.. Dùng làm thực phẩm cho người.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
YULIN HUARAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-05-29
|
CHINA
|
2212.5 KGM
|
5
|
170520SITWZHPG123148
|
Quả la hán khô tên khoa học ( Siraitla grosvenorii ) 750 carton, 2212.5kg/750CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites.. Dùng làm thực phẩm cho người.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
YULIN HUARAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-05-29
|
CHINA
|
2212.5 KGM
|
6
|
170520SITWZHPG123148
|
Quả la hán khô tên khoa học ( Siraitla grosvenorii ) 750 carton, 2212.5kg/750CT, chưa qua chế biến mới qua xơ chế thông thường, hàng không thuộc trong danh mục cites.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiến Thịnh Phát
|
YULIN HUARAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2020-05-29
|
CHINA
|
2212.5 KGM
|