1
|
112100017304951
|
YJSV-CN-0001#&Chân cắm 70-9296-001-003-006 (NL chuyển đổi thuộc mục 9 TKNK: 104287317040/E31 ngày 08/10/2021)
|
Công Ty TNHH Yujin Enc Vina
|
YUJIN ENC VINA CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
418 PCE
|
2
|
112100017304951
|
YJSV-D-0001#&Đi-ốt SMD PMEG3020EH (NL chuyển đổi thuộc mục 6 TKNK: 104287317040/E31 ngày 08/10/2021)
|
Công Ty TNHH Yujin Enc Vina
|
YUJIN ENC VINA CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
755 PCE
|
3
|
112100017304951
|
YJSV-R-0004#&Điện trở WR08X1002FTL (NL chuyển đổi thuộc mục 5 TKNK: 104287317040/E31 ngày 08/10/2021)
|
Công Ty TNHH Yujin Enc Vina
|
YUJIN ENC VINA CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
4763 PCE
|
4
|
112100017304951
|
YJSV-R-0003#&Điện trở WR08X30R0FTL (NL chuyển đổi thuộc mục 4 TKNK: 104287317040/E31 ngày 08/10/2021)
|
Công Ty TNHH Yujin Enc Vina
|
YUJIN ENC VINA CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
4766 PCE
|
5
|
112100017304951
|
YJSV-R-0002#&Điện trở WW08XR300FTL (NL chuyển đổi thuộc mục 3 TKNK: 104287317040/E31 ngày 08/10/2021)
|
Công Ty TNHH Yujin Enc Vina
|
YUJIN ENC VINA CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
4765 PCE
|
6
|
112100017304951
|
YJSV-R-0001#&Điện trở WW12XR500FTL (NL chuyển đổi thuộc mục 2 TKNK: 104287317040/E31 ngày 08/10/2021)
|
Công Ty TNHH Yujin Enc Vina
|
YUJIN ENC VINA CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
4749 PCE
|
7
|
112100017304951
|
YJSV-C-0001#&Tụ điện bằng gốm CL21A475KBQNNNE (NL chuyển đổi thuộc mục 1 TKNK: 104287317040/E31 ngày 08/10/2021)
|
Công Ty TNHH Yujin Enc Vina
|
YUJIN ENC VINA CO., LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
1528 PCE
|