1
|
010521SITDSHSGZ15054
|
Chế phẩm HH có thành phần chính là polyme dẫn xuất từ Dimethyldiallylam or chloride và phụ gia, dạng lỏng, dùng trong CN giấy (TBKQPL số 10678/TB-TCHQ 16/11/2015) (hỗ trợ trợ bảo lưu). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN
|
YUEYANG ZHENGQI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
6 TNE
|
2
|
010521SITDSHSGZ15054
|
Chế phẩm phá bọt, thành phần chính là sáp polyetylen phân tán trong nước (TBKQPL số: 5772/TB-TCHQ ngày 10/9/2019) (dùng trong sản xuất bột giấy, dạng lỏng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN
|
YUEYANG ZHENGQI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10 TNE
|
3
|
010521SITDSHSGZ15054
|
Nhựa polyamin dạng nguyên sinh, dạng lỏng (TBKQPL số 5000/TB-TCHQ ngày 8/5/2014) (Chế phẩm giặt lưới dùng cho máy sản xuất giấy). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN
|
YUEYANG ZHENGQI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3 TNE
|
4
|
010521SITDSHSGZ15054
|
Polyacrylamide biến tính cation (TBKQPL số: 8742/TB-TCHQ ngày 18/7/2014) (trợ bảo lưu dùng trong sản xuất bột giấy, dạng rắn). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN
|
YUEYANG ZHENGQI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
9 TNE
|
5
|
010521SITDSHSGZ15054
|
Ammonium Persulfate (TBKQPL số 8330/TB-TCHQ ngày 14/9/2015) (Chất cắt mạch tinh bột mì dùng trong sản xuất giấy, dạng rắn). Số KB hóa chất: 2021-0025539 ngày 07/05/2021. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN
|
YUEYANG ZHENGQI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
4 TNE
|
6
|
010521SITDSHSGZ15054
|
Chế phẩm diệt nấm chứa 1,2-benzisothiazolin-0-one, kali hydroxit..., trong môi trường nước (TBKQPL số 8834/TB-TCHQ ngày 15/9/2016) (dùng trong sản xuất bột giấy, dạng lỏng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN
|
YUEYANG ZHENGQI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3 TNE
|
7
|
010521SITDSHSGZ15054
|
Chế phẩm HH có thành phần chính là polyme dẫn xuất từ Dimethyldiallylam or chloride và phụ gia, dạng lỏng, dùng trong CN giấy (TBKQPL số 10678/TB-TCHQ 16/11/2015) (hỗ trợ trợ bảo lưu). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN
|
YUEYANG ZHENGQI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
6 TNE
|
8
|
010521SITDSHSGZ15054
|
Chế phẩm phá bọt, thành phần chính là sáp polyetylen phân tán trong nước (TBKQPL số: 5772/TB-TCHQ ngày 10/9/2019) (dùng trong sản xuất bột giấy, dạng lỏng). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN
|
YUEYANG ZHENGQI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
10 TNE
|
9
|
010521SITDSHSGZ15054
|
Nhựa polyamin dạng nguyên sinh, dạng lỏng (TBKQPL số 5000/TB-TCHQ ngày 8/5/2014) (Chế phẩm giặt lưới dùng cho máy sản xuất giấy). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN
|
YUEYANG ZHENGQI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
3 TNE
|
10
|
010521SITDSHSGZ15054
|
Polyacrylamide biến tính cation (TBKQPL số: 8742/TB-TCHQ ngày 11/7/2014) (trợ bảo lưu dùng trong sản xuất bột giấy, dạng rắn). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN GIấY KHôI NGUYêN
|
YUEYANG ZHENGQI INDUSTRY AND TRADE CO., LTD.
|
2021-10-05
|
CHINA
|
9 TNE
|