1
|
270322AMIGL220109340A-01
|
Enzyme dùng trong ngành dệt. Enzyme Y-999.Quy cách: 30 KG/ THÙNG.Cas:9012-54-8.Hang hoa không thuôc diên KBHC THEO ND113..NSX: YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bình Minh
|
YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
270322AMIGL220109340A-01
|
Enzyme dùng trong ngành dệt. Enzyme Y2000.Quy cách: 30kg/thùng. Cas:9012-54-8.Hang hoa không thuôc diên KBHC THEO ND113..NSX: YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bình Minh
|
YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5040 KGM
|
3
|
201221CKCOSHA3051039
|
Enzyme dùng trong ngành dệt. Enzyme Y-999.Quy cách: 30 KG/ THÙNG.Cas:9012-54-8.Hang hoa không thuôc diên KBHC THEO ND113..NSX: YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bình Minh
|
YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1440 KGM
|
4
|
260521027B599171-01
|
Enzyme dùng trong ngành dệt. Enzyme Y2000.Quy cách: 30kg/thùng. Cas:9012-54-8.Hang hoa không thuôc diên KBHC THEO ND113..NSX: YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bình Minh
|
YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
7920 KGM
|
5
|
120821GXSAG21078160
|
Enzyme dùng trong ngành dệt. ENZYME MI-C500.Quy cách: 25kg/thùng. Cas:9012-54-8.Hang hoa không thuôc diên KBHC THEO ND113..NSX: YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bình Minh
|
YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
200 KGM
|
6
|
120821GXSAG21078160
|
Enzyme dùng trong ngành dệt. Enzyme Y-999.Quy cách: 40 KG/ THÙNG.Cas:9012-54-8.Hang hoa không thuôc diên KBHC THEO ND113..NSX: YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bình Minh
|
YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-09
|
CHINA
|
1520 KGM
|
7
|
290621CCFSHPAHCM2100438
|
ACID CELLULASE(LS-0773) dùng trong công công nghiệp dệt sợi. mã cas: 9012-54-8,9005-25-8.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Pinnacle (Việt Nam)
|
YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO .,LTD
|
2021-08-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
060221027B517190-02
|
Enzyme dùng trong ngành dệt. Enzyme Y-999.Quy cách: 30 KG/ THÙNG.Cas:9012-54-8.Hang hoa không thuôc diên KBHC THEO ND113..NSX: YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bình Minh
|
YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
520 KGM
|
9
|
060221027B517190-02
|
Enzyme dùng trong ngành dệt. Enzyme Y2000.Quy cách: 30 KG/ THÙNG.Cas:9012-54-8.Hang hoa không thuôc diên KBHC THEO ND113..NSX: YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Công Nghệ Bình Minh
|
YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-02-19
|
CHINA
|
7920 KGM
|
10
|
771562083526
|
MẪU CELLULASE ENZYME DÙNG TRONG NGÀNH DỆT , HÀNG MỚI 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
YUEYANG RUIKANG BIOTECHNOLOGY
|
2020-09-23
|
CHINA
|
3 PKG
|