1
|
211221COAU7236004950
|
Kim cánh bướm (Butterfly scalp Vein with double wing) Loại 23G x 3/4'. Chưa tiệt trùng, chưa đóng gói riêng từng sản phẩm. Dùng để tiêm hoặc truyền dịch.Hàng trang thiết bị y tế sử dụng 1 lần.Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
YUEYANG MINKANG MEDICAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
1400000 PCE
|
2
|
211221COAU7236004950
|
Kim cánh bướm TANAKO (Butterfly Scalp Vein Set) Loại 25G x 3/4'. Đã tiệt trùng, đã đóng gói sản phẩm. Dùng để tiêm hoặc truyền dịch. Hàng trang thiết bị y tế sử dụng 1 lần. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
YUEYANG MINKANG MEDICAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
160000 PCE
|
3
|
211221COAU7236004950
|
Kim cánh bướm TANAKO (Butterfly Scalp Vein Set) Loại 23G x 3/4'. Đã tiệt trùng, đã đóng gói sản phẩm. Dùng để tiêm hoặc truyền dịch. Hàng trang thiết bị y tế sử dụng 1 lần. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
YUEYANG MINKANG MEDICAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
380000 PCE
|
4
|
10821757110507200
|
Kim cánh bướm TANAKO. Loại 23G x 3/4' (Butterfly Scalp Vein Set) Đã tiệt trùng, đã đóng gói sản phẩm. Dùng để tiêm hoặc truyền dịch. Hàng trang thiết bị y tế sử dụng 1 lần. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
YUEYANG MINKANG MEDICAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
720000 PCE
|
5
|
10821757110507200
|
Kim cánh bướm. Loại 23G x 3/4' (Butterfly scalp Vein with double wing) Chưa tiệt trùng, chưa đóng gói riêng từng sản phẩm. Dùng để tiêm hoặc truyền dịch.Hàng trang thiết bị y tế sử dụng 1 lần.Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
YUEYANG MINKANG MEDICAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
336000 PCE
|
6
|
10821757110507200
|
Kim cánh bướm TANAKO. Loại 25G x 3/4' (Butterfly Scalp Vein Set) Đã tiệt trùng, đã đóng gói sản phẩm. Dùng để tiêm hoặc truyền dịch. Hàng trang thiết bị y tế sử dụng 1 lần. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
YUEYANG MINKANG MEDICAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-10-08
|
CHINA
|
180000 PCE
|
7
|
280321757110190000
|
Kim cánh bướm. Loại 23G x 3/4' (Butterfly scalp Vein with double wing) Chưa tiệt trùng, chưa đóng gói riêng từng sản phẩm. Dùng để tiêm hoặc truyền dịch.Hàng trang thiết bị y tế sử dụng 1 lần.Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
YUEYANG MINKANG MEDICAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
300000 PCE
|
8
|
280321757110190000
|
Kim cánh bướm TANAKO. Loại 25G x 3/4' (Butterfly Scalp Vein Set) Dùng để tiêm hoặc truyền dịch. Hàng trang thiết bị y tế sử dụng 1 lần. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
YUEYANG MINKANG MEDICAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
510000 PCE
|
9
|
280321757110190000
|
Kim cánh bướm TANAKO. Loại 23G x 3/4' (Butterfly Scalp Vein Set) Dùng để tiêm hoặc truyền dịch. Hàng trang thiết bị y tế sử dụng 1 lần. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
YUEYANG MINKANG MEDICAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
300000 PCE
|
10
|
280321757110190000
|
Kim cánh bướm. Loại 23G x 3/4' (Butterfly scalp Vein with double wing) Chưa tiệt trùng, chưa đóng gói riêng từng sản phẩm. Dùng để tiêm hoặc truyền dịch.Hàng trang thiết bị y tế sử dụng 1 lần.Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Tanaphar
|
YUEYANG MINKANG MEDICAL MATERIALS CO., LTD
|
2021-01-04
|
CHINA
|
300000 PCE
|