1
|
060322EGLV143253057869
|
Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphate Thủy Ngân2, N: 21%; S: 24%; axit tự do: 1%; độ ẩm: 1%, 50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số2484/QĐ-BVTV-PB ngày 06/09/2019 của Cục bảo vệ thực vật
|
Công Ty TNHH Thương Mại Thuỷ Ngân
|
YUEYANG AGRO FIELD SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
500 TNE
|
2
|
120222SITGTXSG373742
|
Phân bón AMONI SULPHAT (SA-TN 1). N (NITROGEN): 20.5% MIN, MOISTURE: 1.0% MAX, bao 50kg (hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất)
|
Công Ty TNHH Thương Mại-Dịch Vụ- Xuất Nhập Khẩu Tường Nguyên
|
YUEYANG AGRO FIELD SUPPLY CHAIN CO., LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
540 TNE
|
3
|
EGLV152180151265
|
Phân AMMONIUM SULPHATE (SA : sulphatamoni pt) Thành phần NITROGEN : 20%, độ ẩm : 1%. S: 23% ,Axit tu do: 1%, Đóng trong bao 50(+-1)kg/bao, hàng mới 100%. Trung Quôc sản xuất.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Phương Thảo
|
YUEYANG AGRO FIELD SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
265 TNE
|
4
|
MEDUHC236864
|
Phân AMMONIUM SULPHATE (SA : sulphatamoni pt) Thành phần NITROGEN : 20%, độ ẩm : 1%. S: 23% ,Axit tu do: 1%, Đóng trong bao 50(+-1)kg/bao, hàng mới 100%. Trung Quôc sản xuất.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Phương Thảo
|
YUEYANG AGRO FIELD SUPPLY CHAIN CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
132.5 TNE
|