1
|
050419HGCK190393707
|
Thanh nối đất cho tủ điện BB2-6CB (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI FLA
|
YUEQING BENNUO ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
80000 PCE
|
2
|
050419HGCK190393707
|
Thanh trung tính cho tủ điện NB13CB (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI FLA
|
YUEQING BENNUO ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
9000 PCE
|
3
|
050419HGCK190393707
|
Thanh trung tính cho tủ điện NB9CB (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI FLA
|
YUEQING BENNUO ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
12000 PCE
|
4
|
050419HGCK190393707
|
Thanh trung tính cho tủ điện NB6CB (Mới 100%)
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN SảN XUấT THươNG MạI FLA
|
YUEQING BENNUO ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-04-25
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
251218HGCK181260393
|
Thanh lượt cho tủ điện (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nanoco
|
YUEQING BENNUO ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
7200 PCE
|
6
|
251218HGCK181260393
|
Thanh nối đất cho tủ điện BB13CB (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nanoco
|
YUEQING BENNUO ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
4100 PCE
|
7
|
251218HGCK181260393
|
Thanh nối đất cho tủ điện BB9CB (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nanoco
|
YUEQING BENNUO ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
17000 PCE
|
8
|
251218HGCK181260393
|
Thanh nối đất cho tủ điện BB2-6CB (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nanoco
|
YUEQING BENNUO ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
57000 PCE
|
9
|
251218HGCK181260393
|
Thanh trung tính cho tủ điện NB13CB (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nanoco
|
YUEQING BENNUO ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
4100 PCE
|
10
|
251218HGCK181260393
|
Thanh trung tính cho tủ điện NB9CB (Mới 100%)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nanoco
|
YUEQING BENNUO ELECTRIC CO.,LTD
|
2019-11-01
|
CHINA
|
8000 PCE
|