1
|
131019CNSHA0000800877
|
Chế phẩm thực phẩm : Kem Không Sữa NON DAIRY CREAMER ( KERRYKREEM 35 )Nguyên liệu thực phẩm 25 Kg /1 Bao Nha SX:Kerry Foods ( Nantong ) Co.,Ltd HDS:09/2020
|
Cty Cổ Phần Công Nghệ Thực Phẩm Thái Bình Dương
|
YUEN LU INTERNATIONAL PTE LTD
|
2019-10-26
|
CHINA
|
225000 KGM
|
2
|
210719CNSHA0000766907
|
Chế phẩm thực phẩm : Kem Không Sữa NON DAIRY CREAMER ( KERRYKREEM 35 )Nguyên liệu thực phẩm 25 Kg /1 Bao Nhà SX:Kerry Foods ( Nantong ) Co.,Ltd HSD:04/2020
|
Cty Cổ Phần Công Nghệ Thực Phẩm Thái Bình Dương
|
YUEN LU INTERNATIONAL PTE LTD
|
2019-07-30
|
CHINA
|
200000 KGM
|
3
|
240219CNSHA0000703658
|
Chế phẩm thực phẩm : Kem Không Sữa NON DAIRY CREAMER ( KERRYKREEM 35 )Nguyên liệu thực phẩm 25 Kg /1 Bao CB:48527/2017/ATTP-XNCB ngày 20/12/2017
|
Cty Cổ Phần Công Nghệ Thực Phẩm Thái Bình Dương
|
YUEN LU INTERNATIONAL PTE LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
200000 KGM
|
4
|
260918CNSHA0000641738
|
Chế phẩm thực phẩm : Kem Không Sữa NON DAIRY CREAMER ( KERRYKREEM 35 )Nguyên liệu thực phẩm 25 Kg /1 Bao CB:48527/2017/ATTP-XNCB ngày 20/12/2017
|
Cty Cổ Phần Công Nghệ Thực Phẩm Thái Bình Dương
|
YUEN LU INTERNATIONAL PTE LTD
|
2018-10-05
|
SINGAPORE
|
300000 KGM
|
5
|
CNSHA0000545022
|
Chế phẩm thực phẩm : Kem Không Sữa NON DAIRY CREAMER ( KERRYKREEM 35 )Nguyên liệu thực phẩm 25 Kg /1 Bao
|
Cty Cổ Phần Công Nghệ Thực Phẩm Thái Bình Dương
|
YUEN LU INTERNATIONAL PTE LTD
|
2018-02-02
|
SINGAPORE
|
255000 KGM
|
6
|
CNSHA0000545022
|
Chế phẩm thực phẩm : Kem Không Sữa NON DAIRY CREAMER ( KERRYKREEM 35 )Nguyên liệu thực phẩm 25 Kg /1 Bao
|
Cty Cổ Phần Công Nghệ Thực Phẩm Thái Bình Dương
|
YUEN LU INTERNATIONAL PTE LTD
|
2018-02-02
|
SINGAPORE
|
255000 KGM
|
7
|
CNSHA000054502
|
Chế phẩm thực phẩm : Kem Không Sữa NON DAIRY CREAMER ( KERRYKREEM 35 )Nguyên liệu thực phẩm 25 Kg /1 Bao
|
Cty Cổ Phần Công Nghệ Thực Phẩm Thái Bình Dương
|
YUEN LU INTERNATIONAL PTE LTD
|
2018-01-25
|
SINGAPORE
|
255000 KGM
|