1
|
211020KMTCNNS0168714
|
Băng tải gia cố silicone 2 mặt( khổ 2.2m, dài 75m ) , mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KANGXIN
|
YUEHAI TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-27
|
CHINA
|
100 KGM
|
2
|
211020KMTCNNS0168714
|
Máy cắt miếng lót đế giày,( Model: PL-2001, hiệu PINGLIAN, công suất: 3KW), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KANGXIN
|
YUEHAI TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-27
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
211020KMTCNNS0168714
|
Chất xúc tiền lưu hóa cao su ACCELERATORS M (CAS: 7632-00-0 ,25kg/bao,dùng trong sản xuất cao su xốp), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KANGXIN
|
YUEHAI TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-27
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
211020KMTCNNS0168714
|
ACID OLEIC OIL Dầu axit từ quá trình tinh lọc axit oleic (CAS: 112-80-1,dạng lỏng, nguyên liệu giúp tăng độ dẻo cao su & plastic) mới100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KANGXIN
|
YUEHAI TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-27
|
CHINA
|
207 KGM
|
5
|
211020KMTCNNS0168714
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế ZINC DIETHYL DITHIOCARBAMATO (ZDEC) (CAS: 96-99, dạng bột 25kg/bao, nguyên liệu sản xuất tấm cao su xốp), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KANGXIN
|
YUEHAI TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-27
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
211020KMTCNNS0168714
|
DISPERSING AGENT N (CAS: 36290-04-7, thuốc nhuộm phân tán dạng bột 25kg/bao, màu vàng nâu, dễ tan trong nước), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KANGXIN
|
YUEHAI TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-27
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
211020KMTCNNS0168714
|
Chất màu hữu cơ tổng hợp, màu vàng, dạng sánh ( CAS: 111-46-6, dùng trong sản xuất cao su xốp), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KANGXIN
|
YUEHAI TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-27
|
CHINA
|
40 KGM
|
8
|
211020KMTCNNS0168714
|
Xà phòng công nghiệp (chế phẩm hóa học dạng sệt, màu trắng đục có tác dụng làm sạch, dùng trong ngành giày), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KANGXIN
|
YUEHAI TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-27
|
CHINA
|
3000 KGM
|
9
|
211020KMTCNNS0168714
|
Cao su tổng hợp Bunatex 2507H (CAS: 9003-55-8 ,cao su styren butadien, dạng latex, nguyên liệu sản xuất tấm cao su xốp), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KANGXIN
|
YUEHAI TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2020-10-27
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
280620KMTCHUA1437075
|
Polyme acrylic (CAS: 9003-01-4, dạng lỏng, sánh, màu trắng đục, phân tán, là chất tạo đặc dùng trong ngành giày da), mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI KANGXIN
|
YUEHAI TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2020-08-07
|
CHINA
|
250 KGM
|